Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Google Nexus 7 hay HTC Vertex, Google Nexus 7 vs HTC Vertex

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Google Nexus 7 hay HTC Vertex đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Google Nexus 7
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HTC Vertex
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
11
2
Google Nexus 7
HTC Vertex

So sánh về giá của sản phẩm

Google Nexus 7 (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC Vertex (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Google Nexus 7 (10 ý kiến)
MINHHUNG6máy có độ phân giải cáo và thời gian sử dụng cao, thích hợp cho người hay đi lại(4.014 ngày trước)
tramlikeđược nhiều người ưa chuộng.Máy chay tốt(4.124 ngày trước)
hakute6cấu hình phù hợp với nhiều loại đối tượng(4.196 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp, máy có màn hình rộng, vi xử lý mạnh(4.258 ngày trước)
luanlovely6chụp hình đẹp, sắc nét, chất lượng tốt, cấu hình mạnh,(4.277 ngày trước)
hoacodoncấu hình mượt, tốc độ xử lí tương đối ổn định, thời lượng pin bền hơn(4.333 ngày trước)
cuongjonstone123nhược điểm của hàng này là không có camera sau(4.411 ngày trước)
officehnThiết kế đẹp, nhìn sang trọng, chạy nhanh hơn(4.432 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế có vẻ bóng bẩy hơn, tính năng nhiều hơn, giá cũng dễ chịu(4.480 ngày trước)
youngaeeminh thay nexus 7 nay nhanh hon. gia cung vua phai(4.611 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Vertex (1 ý kiến)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp mắt,dùng ổn định,giá tạm đc(4.705 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Google Nexus 7 (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1)
đại diện cho
Google Nexus 7
vsHTC Vertex (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 10.1 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
HTC Vertex
T
Hãng sản xuất (Manufacture)GooglevsHTCHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 768)vsWXGA (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 3 quad-corevsNVIDIA Tegra 3 quad-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.30Ghzvs1.30GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsĐang chờ cập nhậtThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 8GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• NFC
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- Sở hữu camera trước và sau có độ phân giải 1,3 và 2 MegapixelTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4300mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)8vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.34vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 198.5 x 120 x 10.45vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ

Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A511Google Nexus 7Acer Iconia Tab A511
Google Nexus 7 vs Dell Latitude 10Google Nexus 7Dell Latitude 10
Google Nexus 7 vs Microsoft SurfaceGoogle Nexus 7Microsoft Surface
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A110Google Nexus 7Acer Iconia Tab A110
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1Google Nexus 7Samsung Galaxy Note 10.1
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)Google Nexus 7Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000)
Google Nexus 7 vs Lenovo oPadGoogle Nexus 7Lenovo oPad
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A101Google Nexus 7Acer Iconia Tab A101
Google Nexus 7 vs Sony Xperia Tablet SGoogle Nexus 7Sony Xperia Tablet S
Google Nexus 7 vs Apple Ipad 3Google Nexus 7Apple Ipad 3
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 7inchGoogle Nexus 7Kindle Fire HD 7inch
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 8.9inchGoogle Nexus 7Kindle Fire HD 8.9inch
Google Nexus 7 vs Apple iPad MiniGoogle Nexus 7Apple iPad Mini
Google Nexus 7 vs iPad AirGoogle Nexus 7iPad Air
Google Nexus 7 vs iPad mini 2Google Nexus 7iPad mini 2
Google Nexus 7 vs Google Nexus 9Google Nexus 7Google Nexus 9
Google Nexus 7 vs Galaxy Tab S 8.4Google Nexus 7Galaxy Tab S 8.4
Google Nexus 7 vs Galaxy Tab S 10.5Google Nexus 7Galaxy Tab S 10.5
Google Nexus 7 vs iPad Air 2Google Nexus 7iPad Air 2
Google Nexus 7 vs iPad mini 3Google Nexus 7iPad mini 3
Google Nexus 7 vs Xperia Z3 Tablet CompactGoogle Nexus 7Xperia Z3 Tablet Compact
Google Nexus 7 vs Xperia Z2 TabletGoogle Nexus 7Xperia Z2 Tablet
Google Nexus 7 vs Fire HD 6Google Nexus 7Fire HD 6
Google Nexus 7 vs Fire HD 7Google Nexus 7Fire HD 7
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014Google Nexus 7Kindle Fire HDX 8.9 2014
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HDX 8.9Google Nexus 7Kindle Fire HDX 8.9
Google Nexus 7 vs Surface Pro 3Google Nexus 7Surface Pro 3
Google Nexus 7 vs Surface Pro 2Google Nexus 7Surface Pro 2
Google Nexus 7 vs Xiaomi Mi PadGoogle Nexus 7Xiaomi Mi Pad
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 8Google Nexus 7Hisense Sero 8
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 7 ProGoogle Nexus 7Hisense Sero 7 Pro
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 7 LTGoogle Nexus 7Hisense Sero 7 LT
Asus Tablet 810 vs Google Nexus 7Asus Tablet 810Google Nexus 7
Asus Tablet 600 vs Google Nexus 7Asus Tablet 600Google Nexus 7
Asus Transformer Book vs Google Nexus 7Asus Transformer BookGoogle Nexus 7
Acer Iconia W510 vs Google Nexus 7Acer Iconia W510Google Nexus 7
Acer Iconia W700 vs Google Nexus 7Acer Iconia W700Google Nexus 7
Toshiba Regza AT830 vs Google Nexus 7Toshiba Regza AT830Google Nexus 7
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Google Nexus 7Samsung Series 5 Hybrid PCGoogle Nexus 7
Sony Tablet P vs Google Nexus 7Sony Tablet PGoogle Nexus 7
Asus Transformer Pad TF300 vs Google Nexus 7Asus Transformer Pad TF300Google Nexus 7
Galaxy Tab 7.7 vs Google Nexus 7Galaxy Tab 7.7Google Nexus 7
Galaxy Tab 8.9 vs Google Nexus 7Galaxy Tab 8.9Google Nexus 7
Galaxy Tab 10.1v vs Google Nexus 7Galaxy Tab 10.1vGoogle Nexus 7
Galaxy Tab 10.1 vs Google Nexus 7Galaxy Tab 10.1Google Nexus 7
P1000 Galaxy Tab vs Google Nexus 7P1000 Galaxy TabGoogle Nexus 7
Samsung Galaxy Tab vs Google Nexus 7Samsung Galaxy TabGoogle Nexus 7
Kindle Fire vs Google Nexus 7Kindle FireGoogle Nexus 7