Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Google Nexus 7 (10 ý kiến)

MINHHUNG6máy có độ phân giải cáo và thời gian sử dụng cao, thích hợp cho người hay đi lại(4.014 ngày trước)

tramlikeđược nhiều người ưa chuộng.Máy chay tốt(4.124 ngày trước)

hakute6cấu hình phù hợp với nhiều loại đối tượng(4.196 ngày trước)

hoccodon6Thiết kế đẹp, máy có màn hình rộng, vi xử lý mạnh(4.258 ngày trước)

luanlovely6chụp hình đẹp, sắc nét, chất lượng tốt, cấu hình mạnh,(4.277 ngày trước)

hoacodoncấu hình mượt, tốc độ xử lí tương đối ổn định, thời lượng pin bền hơn(4.333 ngày trước)

cuongjonstone123nhược điểm của hàng này là không có camera sau(4.411 ngày trước)

officehnThiết kế đẹp, nhìn sang trọng, chạy nhanh hơn(4.432 ngày trước)

xuanthe24hfThiết kế có vẻ bóng bẩy hơn, tính năng nhiều hơn, giá cũng dễ chịu(4.480 ngày trước)

youngaeeminh thay nexus 7 nay nhanh hon. gia cung vua phai(4.611 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Vertex (1 ý kiến)

thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp mắt,dùng ổn định,giá tạm đc(4.705 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Google Nexus 7 (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) đại diện cho Google Nexus 7 | vs | HTC Vertex (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 10.1 inch, Android OS v4.0) đại diện cho HTC Vertex | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | vs | HTC | Hãng sản xuất (Manufacture) | ||||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 768) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 3 quad-core | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.30Ghz | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Đang chờ cập nhật | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • NFC | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Sở hữu camera trước và sau có độ phân giải 1,3 và 2 Megapixel | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4300mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.34 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 198.5 x 120 x 10.45 | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A511 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Dell Latitude 10 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Microsoft Surface | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A110 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Lenovo oPad | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A101 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Sony Xperia Tablet S | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 7inch | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 8.9inch | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Apple iPad Mini | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs iPad Air | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs iPad mini 2 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Google Nexus 9 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Galaxy Tab S 8.4 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Galaxy Tab S 10.5 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs iPad Air 2 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs iPad mini 3 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Xperia Z3 Tablet Compact | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Xperia Z2 Tablet | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Fire HD 6 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Fire HD 7 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HDX 8.9 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Surface Pro 3 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Surface Pro 2 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Xiaomi Mi Pad | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 8 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 7 Pro | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 7 LT | ![]() | ![]() |
Asus Tablet 810 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Asus Tablet 600 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Book vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W510 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W700 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Toshiba Regza AT830 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Sony Tablet P vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Pad TF300 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC Vertex vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | HTC Vertex vs Sony Xperia Tablet S |
![]() | ![]() | HTC Vertex vs Apple Ipad 3 |
![]() | ![]() | HTC Vertex vs Kindle Fire HD 7inch |
![]() | ![]() | HTC Vertex vs Kindle Fire HD 8.9inch |
![]() | ![]() | HTC Vertex vs Apple Ipad 5 |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | Lenovo oPad vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | Viewsonic VB 736 vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | ViewSonic ViewPad 97a vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | Lenovo IdeaTab S2190 vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | Panasonic CF-H2 vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 10.1 vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | Apple iPad vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs HTC Vertex |