Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ViewSonic ViewPad 97a hay HTC Vertex, ViewSonic ViewPad 97a vs HTC Vertex

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ViewSonic ViewPad 97a hay HTC Vertex đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ViewSonic ViewPad 97a
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HTC Vertex
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
8
13
ViewSonic ViewPad 97a
HTC Vertex

So sánh về giá của sản phẩm

ViewSonic ViewPad 97a (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Vertex (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn ViewSonic ViewPad 97a (6 ý kiến)
tramlikemàn hình khá rộng và chiều dày khá mỏng là 1 điểm tôi rất thích ở sản phẩm này(3.640 ngày trước)
mrvinhnhansu121dP1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(3.647 ngày trước)
mrvinhnhansu121bViewSonic ViewPad 97a
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
P1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(3.662 ngày trước)
vinhsuphu88Thương hiệu mạnh,cảm ứng tốt,màn hình chất lượng cao(3.699 ngày trước)
hakute6Sản phẩm này thật sang trọng vì màu đen(3.712 ngày trước)
lan130Thiết kế gọn nhẹ,kiểu dáng đẹp , dung lượng lưu trữ lớn(4.165 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Vertex (11 ý kiến)
MINHHUNG6có cấu hình cao hơn nên tốc độ máy tốt hơn(3.571 ngày trước)
mrvinhnhansu121cThương hiệu mạnh,cảm ứng tốt,màn hình chất lượng cao(3.647 ngày trước)
mrvinhnhansu121HTC Vertex thiet ke dep phu hop voi nhieu doi tuong, phu ho voi tui tien(3.662 ngày trước)
mrvinhnhansu21Máy đẹp, cấu hình mạnh mẽ với chíp lõi tứ, toy nhiên chưa có bản chính thức ngoài thị trường(3.695 ngày trước)
mrvinhnhansuMáy đẹp, cấu hình mạnh mẽ với chíp lõi tứ, toy nhiên chưa có bản chính thức ngoài thị trường(3.699 ngày trước)
hoccodon6dùng hệ điều hành đẹp hơn, mẫu mã mượt hơn(3.774 ngày trước)
luanlovely6tháy HTC Vertex dep, cau hinh manh, man hinh net(3.791 ngày trước)
hoacodontôi thấy nhiều người chọn chắc là tốt(3.849 ngày trước)
tienbac999Thương hiệu mạnh,cảm ứng tốt,màn hình chất lượng cao(3.981 ngày trước)
vothiminhMáy đẹp, cấu hình mạnh mẽ với chíp lõi tứ, toy nhiên chưa có bản chính thức ngoài thị trường(4.234 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thương hiệu mạnh,cảm ứng tốt,màn hình chất lượng cao(4.262 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ViewSonic ViewPad 97a (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v2.3)
đại diện cho
ViewSonic ViewPad 97a
vsHTC Vertex (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 10.1 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
HTC Vertex
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ViewSonicvsHTCHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsWXGA (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsNVIDIA Tegra 3 quad-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.30GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)1MB L2 cachevsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsĐang chờ cập nhậtThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUMali 400MPvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemorySharevsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• 2 x USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- Sở hữu camera trước và sau có độ phân giải 1,3 và 2 MegapixelTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)8vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.6vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 239 x 184 x 10.5vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ