Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Note 10.1 hay ViewSonic ViewPad 97a, Samsung Galaxy Note 10.1 vs ViewSonic ViewPad 97a

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Note 10.1 hay ViewSonic ViewPad 97a đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Note 10.1
( 17 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic ViewPad 97a
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
17
8
Samsung Galaxy Note 10.1
ViewSonic ViewPad 97a

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ViewSonic ViewPad 97a (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 22 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (14 ý kiến)
MINHHUNG6màn hình rộng. ổ cứng dung lượng lớn(3.559 ngày trước)
mrvinhnhansu121cMỏng nhẹ hơn, hỗ trợ khá tốt cho việc sáng tạo(3.636 ngày trước)
mrvinhnhansu121bSamsung Galaxy Note 10.1
( 11 người chọn - Xem chi tiết P1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(3.650 ngày trước)
mrvinhnhansu21Thiết kế đẹp hơn nhiều, với nhiều ứng dụng của nhà sản xuất phục vụ tốt cho công việc của người dùng(3.683 ngày trước)
vinhsuphu88Thiết kế đẹp hơn nhiều, với nhiều ứng dụng của nhà sản xuất phục vụ tốt cho công việc của người dùng(3.687 ngày trước)
mrvinhnhansuKiểu dáng đẹp, nhỏ gọn , tốc độ xử lý nhanh, kho ứng dụng phong phú, màn hình sắc nét(3.687 ngày trước)
vuquochung1cấu hinh Samsung Galaxy Note 10.1 tốt hơn(3.731 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng Samsung Galaxy đẹp hợp thời trang(3.779 ngày trước)
xuanthe24hfMỏng nhẹ hơn, hỗ trợ khá tốt cho việc sáng tạo(3.828 ngày trước)
officehnKiểu dáng đẹp, nhỏ gọn , tốc độ xử lý nhanh, kho ứng dụng phong phú, màn hình sắc nét(3.934 ngày trước)
tienbac999Giá rẻ nhiều chức năng dùng tốt,chơi game mượt(3.969 ngày trước)
blinkcấu hình tốt, có bút s-pen tiện dụng(4.049 ngày trước)
lan130Kiểu dáng đẹp, nhỏ gọn , ttốc độ xử lý nhanh(4.153 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp hơn nhiều, với nhiều ứng dụng của nhà sản xuất phục vụ tốt cho công việc của người dùng(4.215 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic ViewPad 97a (8 ý kiến)
tramlikevì giá rẻ, cấu hình đủ để chạy các ứng dụng văn phòng(3.437 ngày trước)
hakute6màn hình mỏng , tốc độ nhanh , pin sạc tốt(3.550 ngày trước)
mrvinhnhansu121dViewSonic ViewPad 97a Kiểu dáng sang trọng, thiết kế chắc chắn, màn hình sắc nét, giá re hơn chút(3.636 ngày trước)
mrvinhnhansu121ViewSonic ViewPad 97a Kiểu dáng sang trọng, thiết kế chắc chắn, màn hình sắc nét, giá re hơn chút(3.650 ngày trước)
hoccodon6ViewSonic nhỏ gọn hơn, tốc độ xử lý nhanh hơn(3.756 ngày trước)
hoacodoncấu hình đỉnh, thiết kế đẹp, phù hợp cho thiết kế đồ họa(3.830 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ nhiều chức năng dùng tốt,chơi game mượt(4.251 ngày trước)
danhtai95mẩu mã đẹp, cảm ứng cực mạnh(4.267 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
đại diện cho
Samsung Galaxy Note 10.1
vsViewSonic ViewPad 97a (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v2.3)
đại diện cho
ViewSonic ViewPad 97a
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Đang chờ cập nhậtvsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.40GHzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvs1MB L2 cacheBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsMali 400MPGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• 2 x USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- S Pen Experience (S Note, S Planner)
- Samsung TouchWiz / Samsung L!ve Panel
- A-GPS(3G version)
- S-GPS(WiFi version)
- Glonass
- HSPA+
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 7000mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs8Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.6Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 256.7 x 175.3 x 8.9vs239 x 184 x 10.5Kích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ