Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic CF-H2 hay ViewSonic ViewPad 97a, Panasonic CF-H2 vs ViewSonic ViewPad 97a

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic CF-H2 hay ViewSonic ViewPad 97a đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic CF-H2
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic ViewPad 97a
( 18 người chọn - Xem chi tiết )
2
18
Panasonic CF-H2
ViewSonic ViewPad 97a

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic ToughBook CF-H2 Field (Intel Core i5-3427U 1.8GHz, 1GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 10.1 inch, Windows 7 Professional)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
ViewSonic ViewPad 97a (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 19 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic CF-H2 (2 ý kiến)
mrvinhnhansu121bPanasonic CF-H2
( 1 người chọn - Xem chi tiết P1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(4.126 ngày trước)
lan130Thiết kế nhỏ gọn bắt mắt , màn hình rộng(4.629 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic ViewPad 97a (17 ý kiến)
shopngoctram69máy này nhiều người chọn hơn nhưng tôi thì không(3.836 ngày trước)
tramlikeMẫu mã đẹp, chất lượng tốt, cấu hình cao nữa(3.913 ngày trước)
hoccodon6nổi tiếng bền, trước đây đã dùng thử một số sản phẩm(3.936 ngày trước)
hakute6Thiết kế đẹp, sang trọng, mỏng, chắc.(4.018 ngày trước)
MINHHUNG6màu sắc trang nhã ,mẫu mã đẹp , cấu hình ổn(4.036 ngày trước)
mrvinhnhansu121cThiết kế đẹp hơn những mẫu máy tính bảng đời trước của viewsonic, cấu hình khá cao, giá cả tốt(4.111 ngày trước)
mrvinhnhansu121dViewSonic ViewPad 97a Kiểu dáng sang trọng, thiết kế chắc chắn, màn hình sắc nét, giá re hơn chút(4.111 ngày trước)
mrvinhnhansu121ViewSonic ViewPad 97a Kiểu dáng sang trọng, thiết kế chắc chắn, màn hình sắc nét, giá re hơn chút(4.126 ngày trước)
mrvinhnhansu21Thiết kế đẹp,cấu hình khá cao, giá cả tốt,nhiều chức năng(4.159 ngày trước)
vinhsuphu88Thiết kế đẹp hơn những mẫu máy tính bảng đời trước của viewsonic, cấu hình khá cao, giá cả tốt(4.162 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế đẹp hơn những mẫu máy tính bảng đời trước của viewsonic, cấu hình khá cao, giá cả tốt(4.163 ngày trước)
luanlovely6khỏe pin rat hop van phong thuong xuyen ra ngoai , mẫu mã khỏi phải che(4.255 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng đẹp , màn hình phù hợp,dùng thì không phải nghĩ(4.311 ngày trước)
officehnThiết kế đẹp,cấu hình khá cao, giá cả tốt,nhiều chức năng(4.425 ngày trước)
tienbac999Thiết kế đẹp hơn những mẫu máy tính bảng đời trước của viewsonic, cấu hình khá cao, giá cả tốt(4.444 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp hơn những mẫu máy tính bảng đời trước của viewsonic, cấu hình khá cao, giá cả tốt(4.692 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ,nhiều chức năng,tiện lợi(4.727 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic ToughBook CF-H2 Field (Intel Core i5-3427U 1.8GHz, 1GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 10.1 inch, Windows 7 Professional)
đại diện cho
Panasonic CF-H2
vsViewSonic ViewPad 97a (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v2.3)
đại diện cho
ViewSonic ViewPad 97a
T
Hãng sản xuất (Manufacture)PanasonicvsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)Đang chờ cập nhậtvsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Intel Core i5-3427U Ivy BridgevsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.8GHz (Max Turbo Frequency 2.8GHz)vs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)3MB L3 cachevs1MB L2 cacheBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 128GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUIntel HD Graphics 4000vsMali 400MPGPU/VPU
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/g/n
• 3G
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 3.0 port
vs
• 2 x USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Máy có màn hình 10,1 inch với công nghệ chống loá Transflective Plus Technology của Panasonic.
- Sản phẩm có thể chống chịu sốc, rung, nước và bụi.
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 7 ProfessionalvsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)7vs8Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 1.58vs0.6Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs239 x 184 x 10.5Kích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ