Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 19 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic ToughBook CF-H2 Field (Intel Core i5-3427U 1.8GHz, 1GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 10.1 inch, Windows 7 Professional) đại diện cho Panasonic CF-H2 | vs | ViewSonic ViewPad 97a (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v2.3) đại diện cho ViewSonic ViewPad 97a | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Panasonic | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | Đang chờ cập nhật | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Intel Core i5-3427U Ivy Bridge | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.8GHz (Max Turbo Frequency 2.8GHz) | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | 3MB L3 cache | vs | 1MB L2 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 128GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Intel HD Graphics 4000 | vs | Mali 400MP | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 3.0 port | vs | • 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Máy có màn hình 10,1 inch với công nghệ chống loá Transflective Plus Technology của Panasonic.
- Sản phẩm có thể chống chịu sốc, rung, nước và bụi. | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 7 Professional | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 7 | vs | 8 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 1.58 | vs | 0.6 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 239 x 184 x 10.5 | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Panasonic CF-H2 vs Lenovo IdeaTab S2190 | ![]() | ![]() |
Panasonic CF-H2 vs Viewsonic VB 736 | ![]() | ![]() |
Panasonic CF-H2 vs Lenovo oPad | ![]() | ![]() |
Panasonic CF-H2 vs HTC Vertex | ![]() | ![]() |
Panasonic CF-H2 vs Archos 101 G9 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Panasonic CF-H2 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Panasonic CF-H2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ViewSonic ViewPad 97a vs Viewsonic VB 736 |
![]() | ![]() | ViewSonic ViewPad 97a vs Lenovo oPad |
![]() | ![]() | ViewSonic ViewPad 97a vs HTC Vertex |
![]() | ![]() | ViewSonic ViewPad 97a vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 Pro vs ViewSonic ViewPad 97a |
![]() | ![]() | ViewSonic VB734 vs ViewSonic ViewPad 97a |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic ViewPad 97a |
![]() | ![]() | Lenovo IdeaTab S2190 vs ViewSonic ViewPad 97a |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs ViewSonic ViewPad 97a |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 10.1 vs ViewSonic ViewPad 97a |
( 1 người chọn - Xem chi tiết P1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(4.126 ngày trước)