Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (9 ý kiến)
hakute6thiết kế đep độc dáo nhiều tính năng , chat lượng âm thanh cực tốt(3.556 ngày trước)
MINHHUNG6man hinh lon we thoai mai choi game day(3.566 ngày trước)
mrvinhnhansu121cGoogle martket có rất nhiều ứng dụng miễn phí xứng đáng để có Note 10 trong tay(3.611 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGoogle martket có rất nhiều ứng dụng miễn phí xứng đáng để có Note 10 trong tay(3.625 ngày trước)
hoccodon6Gia ca hop ly, phai chang, de su dung(3.742 ngày trước)
luanlovely6thông số kỹ thuất rất tốt chức năng thì nhạy bén(3.750 ngày trước)
haiminh8888Google martket có rất nhiều ứng dụng miễn phí xứng đáng để có Note 10 trong tay(3.920 ngày trước)
vothiminhGiá cả rẻ hơn nhiều lần, thiết kế đẹp, cảm ứng mượt(4.222 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Dùng tốt,cảm ứng mượt,chế độ bảo hành tốt(4.257 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic CF-H2 (3 ý kiến)
mrvinhnhansu21Panasonic CF-H2 Cấu hình tốt.Màn hình rõ nét(3.681 ngày trước)
mrvinhnhansuPanasonic CF-H2 Cấu hình tốt.Màn hình rõ nét(3.682 ngày trước)
hoacodonPanasonic CF-H2 Cấu hình tốt.Màn hình rõ nét(3.841 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (Quad-core 1.4GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0.3) đại diện cho Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | vs | Panasonic ToughBook CF-H2 Field (Intel Core i5-3427U 1.8GHz, 1GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 10.1 inch, Windows 7 Professional) đại diện cho Panasonic CF-H2 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Panasonic | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1280 x 800) | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm | vs | Intel Core i5-3427U Ivy Bridge | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.40GHz | vs | 1.8GHz (Max Turbo Frequency 2.8GHz) | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | 3MB L3 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 128GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Mali 400MP | vs | Intel HD Graphics 4000 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11a/g/n • 3G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link) - MP4/DivX/Xvid/FLV/MKV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Organizer - Image/video editor - Adobe Photoshop Touch app - Document editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) - Camera 5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash 1080p@30fps | vs | - Máy có màn hình 10,1 inch với công nghệ chống loá Transflective Plus Technology của Panasonic.
- Sản phẩm có thể chống chịu sốc, rung, nước và bụi. | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Windows 7 Professional | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 7000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 7 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.6 | vs | 1.58 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 262 x 180 x 8.9 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Lenovo IdeaTab S2190 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs ViewSonic ViewPad 97a |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Viewsonic VB 736 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Lenovo oPad |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs HTC Vertex |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Archos 101 G9 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |