Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio Exilim Pro EX-F1 hay Casio EX-FH20, Casio Exilim Pro EX-F1 vs Casio EX-FH20

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio Exilim Pro EX-F1 hay Casio EX-FH20 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio Exilim Pro EX-F1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Casio EX-FH20
( 0 người chọn )
1
0
Casio Exilim Pro EX-F1
Casio EX-FH20

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim Pro EX-F1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Casio Exilim EX-FH20
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Casio Exilim Pro EX-F1 (1 ý kiến)
cuongjonstone123người chụp sẽ không còn lo bỏ lỡ những khoảnh khắc quý giá do máy lấy nét quá chậm nữa.(3.698 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Casio EX-FH20 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim Pro EX-F1
đại diện cho
Casio Exilim Pro EX-F1
vsCasio Exilim EX-FH20
đại diện cho
Casio EX-FH20
T
Hãng sản xuấtCasio ExilimvsCasio ExilimHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera675gvs500gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)128 x 80 x 130 mmvs123 x 81 x 85 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs32Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.8 types CMOSvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)6.0 Megapixelvs9.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 1600vsAuto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất2816 x 2112vs3456 x 2592Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)7.3mm - 87.6mmvs26mm - 520mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F/2.7-4.6vsF2.8 - F4.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/2000 secondsvs60 sec - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ