Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio EX-ZR300 hay Casio EX-FH20, Casio EX-ZR300 vs Casio EX-FH20

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio EX-ZR300 hay Casio EX-FH20 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio EX-ZR300
( 0 người chọn )
vs
Casio EX-FH20
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Casio EX-ZR300
Casio EX-FH20

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim EX-ZR300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Casio Exilim EX-FH20
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Casio EX-ZR300 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Casio EX-FH20 (1 ý kiến)
thaihabds1chụp ảnh dễ chỉnh mọi góc nhìn, máy đẹp(4.180 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim EX-ZR300
đại diện cho
Casio EX-ZR300
vsCasio Exilim EX-FH20
đại diện cho
Casio EX-FH20
T
Hãng sản xuấtCasio ExilimvsCasio ExilimHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera205gvs500gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)105 x 59 x 29 mmvs123 x 81 x 85 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)52vs32Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs9.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600. 3200vsAuto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs3456 x 2592Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 300 mmvs26mm - 520mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.0 - F5.9vsF2.8 - F4.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/2000 secvs60 sec - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12.5xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ