Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio EX-ZR20 hay Casio Exilim Pro EX-F1, Casio EX-ZR20 vs Casio Exilim Pro EX-F1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio EX-ZR20 hay Casio Exilim Pro EX-F1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio EX-ZR20
( 0 người chọn )
vs
Casio Exilim Pro EX-F1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Casio EX-ZR20
Casio Exilim Pro EX-F1

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim EX-ZR20
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Casio Exilim Pro EX-F1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Casio EX-ZR20 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Casio Exilim Pro EX-F1 (1 ý kiến)
cuongjonstone123bộ nhớ có thể lưu ảnh thoải mái cho những ai thích săn ảnh(4.096 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim EX-ZR20
đại diện cho
Casio EX-ZR20
vsCasio Exilim Pro EX-F1
đại diện cho
Casio Exilim Pro EX-F1
T
Hãng sản xuấtCasio Exilim Z SeriesvsCasio ExilimHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.8 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera166gvs675gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)100 x 59 x 26 mmvs128 x 80 x 130 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)52vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CMOSvs1/1.8 types CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs6.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vs100 - 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs2816 x 2112Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25-200 mmvs7.3mm - 87.6mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F5.9vsF/2.7-4.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/2000 svs1 - 1/2000 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)8xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• PictBridge
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ