Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio Exilim Pro EX-F1 hay Casio Exilim EX-FC300S, Casio Exilim Pro EX-F1 vs Casio Exilim EX-FC300S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio Exilim Pro EX-F1 hay Casio Exilim EX-FC300S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio Exilim Pro EX-F1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Casio Exilim EX-FC300S
( 0 người chọn )
1
0
Casio Exilim Pro EX-F1
Casio Exilim EX-FC300S

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim Pro EX-F1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Casio Exilim EX-FC300S
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Casio Exilim Pro EX-F1 (1 ý kiến)
cuongjonstone123các nút chụp hình khá thuận tiện cho chụp ảnh(4.130 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Casio Exilim EX-FC300S (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim Pro EX-F1
đại diện cho
Casio Exilim Pro EX-F1
vsCasio Exilim EX-FC300S
đại diện cho
Casio Exilim EX-FC300S
T
Hãng sản xuấtCasio ExilimvsCasio ExilimHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsTrắngMàu sắc
Trọng lượng Camera675gvs215gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)128 x 80 x 130 mmvs107.5 x 61.5 x 36.7 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs52Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.8 types CMOSvs1/2.3'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)6.0 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 1600vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất2816 x 2112vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)7.3mm - 87.6mmvs24 - 300mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F/2.7-4.6vsF3.0-F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/2000 secondsvs1 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DNG
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MOV
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ