Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio Exilim Pro EX-F1 hay Sony DSC-W80, Casio Exilim Pro EX-F1 vs Sony DSC-W80

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio Exilim Pro EX-F1 hay Sony DSC-W80 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio Exilim Pro EX-F1
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DSC-W80
( 0 người chọn )
2
0
Casio Exilim Pro EX-F1
Sony DSC-W80

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim Pro EX-F1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony CyberShot DSC-W80
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Casio Exilim Pro EX-F1 (2 ý kiến)
shopngoctram69máy màu đen 1 người chọn máy sony màu trắng ko ai chọn(3.866 ngày trước)
cuongjonstone123Kính ngắm điện tử mà Casio trang bị cho Exilim Pro EX-F1 cũng không thể sánh được với các hệ thống kính ngắm quang học ở những mẫu máy ống kính rời.(4.140 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-W80 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim Pro EX-F1
đại diện cho
Casio Exilim Pro EX-F1
vsSony CyberShot DSC-W80
đại diện cho
Sony DSC-W80
T
Hãng sản xuấtCasio ExilimvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera675gvs175gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)128 x 80 x 130 mmvs83 x 64 x 23 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Pro Duo(MPD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.8 types CMOSvs1/2.5" Type Super CCD HRBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)6.0 Megapixelvs7.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 1600vsAuto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất2816 x 2112vs3072 x 2304Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)7.3mm - 87.6mmvs5.8 - 17.4mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F/2.7-4.6vsF2.8 - F5.2Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/2000 secondsvs1 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs3xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ