Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio Exilim Pro EX-F1 hay Casio EX-ZS6, Casio Exilim Pro EX-F1 vs Casio EX-ZS6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio Exilim Pro EX-F1 hay Casio EX-ZS6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio Exilim Pro EX-F1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Casio EX-ZS6
( 0 người chọn )
1
0
Casio Exilim Pro EX-F1
Casio EX-ZS6

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim Pro EX-F1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Casio Exilim EX-ZS6
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Casio Exilim Pro EX-F1 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Casio Exilim Pro EX-F1 còn được trang bị ống kính zoom quang 12x và công nghệ ổn định ảnh quang học.(4.114 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Casio EX-ZS6 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim Pro EX-F1
đại diện cho
Casio Exilim Pro EX-F1
vsCasio Exilim EX-ZS6
đại diện cho
Casio EX-ZS6
T
Hãng sản xuấtCasio ExilimvsCasio Exilim Z SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera675gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)128 x 80 x 130 mmvsKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.8 types CMOSvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)6.0 Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 1600vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất2816 x 2112vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)7.3mm - 87.6mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F/2.7-4.6vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/2000 secondsvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ