Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio Exilim Pro EX-F1 hay Casio Exilim EX-ZR400, Casio Exilim Pro EX-F1 vs Casio Exilim EX-ZR400

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio Exilim Pro EX-F1 hay Casio Exilim EX-ZR400 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio Exilim Pro EX-F1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Casio Exilim EX-ZR400
( 0 người chọn )
1
0
Casio Exilim Pro EX-F1
Casio Exilim EX-ZR400

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim Pro EX-F1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Casio Exilim EX-ZR400
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Casio Exilim Pro EX-F1 (1 ý kiến)
cuongjonstone123tốc độ chụp khá nhanh cho dòng sản phẩm casio(4.105 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Casio Exilim EX-ZR400 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim Pro EX-F1
đại diện cho
Casio Exilim Pro EX-F1
vsCasio Exilim EX-ZR400
đại diện cho
Casio Exilim EX-ZR400
T
Hãng sản xuấtCasio ExilimvsCasio Exilim Z SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera675gvs165gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)128 x 80 x 130 mmvs104.8 x 59.1 x 28.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs52Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.8 types CMOSvs1/2.3'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)6.0 Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 1600vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200 ( Maximum ISO25600 )Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất2816 x 2112vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)7.3mm - 87.6mmvs24 - 300 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F/2.7-4.6vsF3.0 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/2000 secondsvs1/4 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs12.5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ