Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N900 hay Nokia C6, Nokia N900 vs Nokia C6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N900 hay Nokia C6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N900
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C6 Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia C6 White
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N900 (6 ý kiến)
hoccodon6được ưa chuộng hơn nhất là đời mới nhất ở thời điểm này(3.597 ngày trước)
dailydaumo1dong san pham nay chay rat tot, chi moi toi hoi to(4.253 ngày trước)
nhan0terytính năng âm nhạc vẫn hay hơn c6, màn hình rộng hơn cho người sử dụng thích thú hơn(4.536 ngày trước)
hamsterqnđơn giản vì mình thích dùng dòng nokia nhung co ban phim van tot hon(4.546 ngày trước)
huyhoang_h2_94C6 làm sao bì được với N900 chứ.(4.553 ngày trước)
tranvanyenrẻ, giá cả phù hợp. Kiểu dáng bắt mắt. Sắc nét(4.562 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C6 (2 ý kiến)
cuongjonstone123Hệ thống phím của C6 có đến bốn hàng nút và nút điều khiển năm chiều nằm bên tay phải, thay vì ba hàng nút như trên dòng N97(3.673 ngày trước)
tranghieu286nhỏ gọn. nhẹ tay. cảm ứng tốt..........................(4.321 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N900
đại diện cho
Nokia N900
vsNokia C6 Black
đại diện cho
Nokia C6
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (600 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMaemo 5vsSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX530vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình800 x 480pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs200MBBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Stereo FM radio (via third party software)
- Skype and GoogleTalk VoIP integration
-PDF document viewer
-Adobe Flash Player 9.4
- FM transmitter
vs- QWERTY keyboard
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- autofocus
- Stereo FM radio with RDS
- Yahoo! Messenger, Google Talk, Windows Live Messenger
- Flash Lite 3
- Geo-tagging, face and smile detection
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ280 giờvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng180gvs150gTrọng lượng
Kích thước110.9 x 59.8 x 18 mmvs113 x 53 x 16.8 mmKích thước
D

Đối thủ