Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire hay Nokia N900, HTC Desire vs Nokia N900

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire hay Nokia N900 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire A8181 (HTC Bravo) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire A8181 (HTC Bravo) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
HTC Desire A8181 (HTC Bravo) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia N900
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire (3 ý kiến)
rungvangtaybacHTC Desire giá thành mềm và dùng ổn(3.961 ngày trước)
cucketoanBàn phím qt, máy trượt ngang, chơi game tuyệt luôn.(4.383 ngày trước)
tuyenha152HTC Desire có chip xử lý Qualcomm Snapdragon 1GHz cho phép xử lý.(4.423 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia N900 (8 ý kiến)
hoalacanh2Thiết kế đẹp, mỏng, chế độ bảo hành của hãng tốt(3.159 ngày trước)
hoccodon6bền, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng(3.694 ngày trước)
hakute6màn hình to hơn, kho ứng dụng nhiều hơn(3.694 ngày trước)
lan130Màn hình sắc nét, cấu hình tuyệt vời(4.093 ngày trước)
tranghieu286em ko có tiền nhưng vẫn thích n9 hơn....các bác thấy đúng ko(4.324 ngày trước)
congdinh2610Rất thích kiểu trượt ngang với bàn phím qwerty(4.485 ngày trước)
hongtocdomình thích n 900 vì nó sử dụng một hệ điều hành mới.(4.511 ngày trước)
vuduyhoathiet ke doc dao cua n900 cung la 1 la chon thick hop(4.514 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire A8181 (HTC Bravo) White
đại diện cho
HTC Desire
vsNokia N900
đại diện cho
Nokia N900
H
Hãng sản xuấtHTCvsNokia N-SeriesHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsARM Cortex A8 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsMaemo 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs800 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs32GBBộ nhớ trong
RAM576MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
Tính năng
Tính năng khác- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Facebook, Flickr, Twitter applications
- FM radio with RDS
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- HTC Sense UI
vs- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Stereo FM radio (via third party software)
- Skype and GoogleTalk VoIP integration
-PDF document viewer
-Adobe Flash Player 9.4
- FM transmitter
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1320mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ340 giờvs280 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng135gvs180gTrọng lượng
Kích thước119 x 60 x 11.9 mmvs110.9 x 59.8 x 18 mmKích thước
D

Đối thủ