Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C6 hay Nokia N97 mini, Nokia C6 vs Nokia N97 mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C6 hay Nokia N97 mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C6 Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia C6 White
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,6
Nokia N97 mini Cherry Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Nokia N97 mini Garnet
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia N97 Mini Gold Edition
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 5
Nokia N97 Mini Oakley edition
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 5
Nokia N97 mini White
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C6 (4 ý kiến)
cuongjonstone123Nokia C6 khá giống N97 ở bốn góc cạnh bo tròn và phong cách bàn phím trượt ngang từ bên hông(3.673 ngày trước)
dailydaumo1đơn giâm tôi là một fan của nokia.(4.258 ngày trước)
tranghieu286cảm ứng nhậy.......bộ nhớ cao...... chụp ảnh nét.....(4.321 ngày trước)
anh3sonấu hình tương đương nhưng thiết kê tương đối đẹp hơn.(4.548 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia N97 mini (3 ý kiến)
hoccodon6cam ung xin,cam sang trong,thong so ky thuat...(3.597 ngày trước)
tienbac999có thiết kế cứng cap với viền kim loại. với bàn phím qwety đầy đủ(3.959 ngày trước)
haithuytd64có thiết kế cứng cap với viền kim loại. với bàn phím qwety đầy đủ.(4.398 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C6 Black
đại diện cho
Nokia C6
vsNokia N97 mini Cherry Black
đại diện cho
Nokia N97 mini
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia N-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsARM 11 (434 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vsSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong200MBvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- autofocus
- Stereo FM radio with RDS
- Yahoo! Messenger, Google Talk, Windows Live Messenger
- Flash Lite 3
- Geo-tagging, face and smile detection
vs- Digital compass
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Handwriting recognition
- Carl Zeiss optics
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs320 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng150gvs138gTrọng lượng
Kích thước113 x 53 x 16.8 mmvs113 x 52.5 x 14.2 mmKích thước
D

Đối thủ