Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire Z hay Nokia N900, Desire Z vs Nokia N900

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire Z hay Nokia N900 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
T-Mobile G2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia N900
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 35 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire Z (9 ý kiến)
luanlovely6Tốc độ chụp nhanh. Máy nhẹ, phù hợp với túi tiền người sử dụng(3.730 ngày trước)
rungvangtaybacMàn hình to, giao diện đẹp của HTC, màu sắc hiển thị tốt(4.066 ngày trước)
tranket82camera 5 cham, hien dai tre chung, và phong cách, màn hình rộng hình ảnh sắc nét.(4.318 ngày trước)
trandat_a3HTC luôn mang lại trải nghiệm mới lạ(4.359 ngày trước)
hongnhungminimartvote cho Desire Z, thiết kế đẹp, hữu dụng(4.361 ngày trước)
tuongquang2mới hơn và đẹp hơn N900.Cảm ứng vượt trội hơn hẳn ( Desire Z là điện dung trong khi N900 là cảm ứng điện trở)(4.422 ngày trước)
svalmtaCảm ứng vượt trội hơn hẳn ( Desire Z là điện dung trong khi N900 là cảm ứng điện trở)(4.445 ngày trước)
lamnt_vatgianhìn cái gì cũng thấy hơn,với cả nokia già rồi chẹp(4.561 ngày trước)
daovanduyetkiểu dáng và tính năng đều vượt trội hơn hẳn màn hình màu sắc nét.(4.569 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia N900 (26 ý kiến)
xedienhanoisành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.199 ngày trước)
nijianhapkhausành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.201 ngày trước)
phimtoancauKiểu dáng mỏng vuông vắn , cảm ứng mượt mà, màn hình hiển thị xem phim hay(3.364 ngày trước)
tramlikecó cấu hình cao hơn, mẫu mã đẹp hơn(3.551 ngày trước)
cuongjonstone123dung lượng video của máy khá lớn, trung bình khoảng 25MB cho một phút quay phim.(3.678 ngày trước)
hakute6Màn hình cảm ứng rộng hơn, bàn phím qwerty dạng ngang nên thuận tiện trong việc nhắn tin(3.692 ngày trước)
hoccodon6có cảm ứng vẫn thích hơn, dáng xinh xinh(3.719 ngày trước)
chiocoshophai cái có bề ngoài gần như nhau nhưng em này có vẻ giá mềm hơn chút, hợp túi tiền hơn(4.038 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế của No nam tính hơn, bàn phím dễ bấm hơn so với Desire Z.(4.044 ngày trước)
hnhdtuy kieu dang giong nhau nhung nokia van nhinh hon ve cau hinh va thuong hieu(4.190 ngày trước)
hongthao469nhìn bắt mắt lắm, chọn cái này(4.284 ngày trước)
dailydaumo1đẹp hơn , màn hình rộng hơn .nokia vô đối(4.284 ngày trước)
anhduy2110vnđẹp hơn , màn hình rộng hơn Nokia vô đối(4.289 ngày trước)
supersponsormàn hình độc đáo, nhiều tính năng mới lạ(4.351 ngày trước)
Mobile_MoreDù rất thích Desire Z nhưng N900 đỉnh hơn(4.352 ngày trước)
cucketoanNokia a có thương hiệu rồi, pin bền và máy lâu tã(4.388 ngày trước)
mrtranminh1982nguoi viet van thich nokia hon, do la chat luong da dc kiem chung, do ben lau hon, khai nang va dap se tot hon(4.439 ngày trước)
nhanbienVừa mất con N900, mua con HTC Desire Z dùng. Sau 3 ngày sử dụng có thể nói rằng Desire Z đẹp hơn, có nhiều tính năng phù hợp với hiện tại, pin kém hơn N900. Giao diện thân thiện, dễ sử dụng, nhiều tính năng với dân IT, thô kệch 1 cách đàn ông và đáng yêu. Chí có 1 câu... Tiếc N900 quá, giờ không có hàng mới để mua.(4.439 ngày trước)
kelangthangdoiphieubackiểu dáng sang trọng, uy tín thương hiệu, bền, đẹp(4.455 ngày trước)
mimodzaminh thich Nokia hon vi no rat tien loi va thong dung(4.490 ngày trước)
shoang72giá cả phù hợp hơn, nhiều chức năng, bộ nhớ trong nhiều hơn, kiểu dáng đẹp, sang trọng(4.518 ngày trước)
hamsterqnn900 nhiều ứng dụng hơn, tốt hơn, pho thong hon(4.551 ngày trước)
thuynin9Nokia với độ phân giải màn hình cao, chức năng đa dạng(4.552 ngày trước)
maiyeuem1989gia ca.gia ca tot hon htc.nhung chuc nang van tot(4.557 ngày trước)
nhimtreconn900 nhiều ứng dụng hơn, tốt hơn(4.565 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire Z
đại diện cho
Desire Z
vsNokia N900
đại diện cho
Nokia N900
H
Hãng sản xuấtHTCvsNokia N-SeriesHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7230 (800 MHz)vsARM Cortex A8 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsMaemo 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs800 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1.5GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive control panel
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Aluminum unibody casing
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/AAC+ player
- MP4/H.264 player
- Voice memo/dial
- T9
vs- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Stereo FM radio (via third party software)
- Skype and GoogleTalk VoIP integration
-PDF document viewer
-Adobe Flash Player 9.4
- FM transmitter
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1320mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs280 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng180gvs180gTrọng lượng
Kích thước119 x 60.4 x 14.2 mmvs110.9 x 59.8 x 18 mmKích thước
D

Đối thủ