Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C6 hay Galaxy 551, Nokia C6 vs Galaxy 551

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C6 hay Galaxy 551 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C6 Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia C6 White
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,6
Samsung Galaxy 551
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C6 (15 ý kiến)
xedienxinsành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.319 ngày trước)
nhanvienonlinehc250ben . muot mà bền bi .chup hinh sac net(3.408 ngày trước)
cuongjonstone123Phía trên màn hình C6 có khá nhiều chi tiết, nổi bật nhất với loa đàm thoại khá lớn, bên cạnh là cảm biến và camera phụ QVGA dành cho cuộc gọi video(3.679 ngày trước)
hoccodon6màn cảm ứng lướt web sướng hơn(3.717 ngày trước)
luanlovely6bền, thương hiệu nổi tiếng, kiểu dáng đẹp(3.796 ngày trước)
dailydaumo1gọn... nhẹ... màu sắc đẹp..... kiểu dáng thời trang....(4.264 ngày trước)
lamnguyen2807Máy của nokia bền hơn! quan trọng là có bàn phím Q nên soạn văn bản rất ok(4.310 ngày trước)
hoangvu1970nokia độ bền cao hơn ss nhiều tôi nokia hơn(4.318 ngày trước)
hongnhungminimartnói chung SS dùng ko thích bằng Nokia(4.320 ngày trước)
tranghieu286lên mạng nhanh..................nhiều chức năng rất hay........(4.327 ngày trước)
transecovietnam01Thương hiệu nổi tiếng, máy bền hơn và pin dùng được lâu hơn(4.548 ngày trước)
thiensubenemMáy của nokia bền hơn! quan trọng là có bàn phím Q nên soạn văn bản rất ok!(4.565 ngày trước)
tranvsangviethouseNokia thường bền, chắc tay hơn, đặc biệt là pin dùng rất sướng(4.565 ngày trước)
hachidao221207Lướt wed nhanh và nghe nhạc hay hơn Galaxy 551(4.567 ngày trước)
tonnubichchauHàng nokia xưa nay vẫn luôn bền tốt, sámung xài hay bị treo máy lắm.(4.570 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy 551 (2 ý kiến)
phimtoancaumàn cảm ứng lướt web sướng hơn(3.317 ngày trước)
hakute6Màn hình to hơn, chạy tốt các ứng dụng trên nền adroi(3.656 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C6 Black
đại diện cho
Nokia C6
vsSamsung Galaxy 551
đại diện cho
Galaxy 551
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong200MBvs160MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- autofocus
- Stereo FM radio with RDS
- Yahoo! Messenger, Google Talk, Windows Live Messenger
- Flash Lite 3
- Geo-tagging, face and smile detection
vs- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz 3.0 UI
- 3.5 mm audio jack
- Social networking integration
- DivX/MP4/WMV/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng150gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước113 x 53 x 16.8 mmvsKích thước
D

Đối thủ