Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C6 hay Vivaz pro, Nokia C6 vs Vivaz pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C6 hay Vivaz pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C6 Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia C6 White
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,6
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) White
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C6 (6 ý kiến)
cuongjonstone123Khác một chút với các smartphone cảm ứng thông thường, màn hình cảm ứng của C6 có kích thước 3,2 inch nhưng không chiếm hẳn diện tích phần lớn mặt trước của điện thoại.(3.679 ngày trước)
tno4_hoahongbachđep ,de nhin ,cac chuc nang kha day du..hop voi tui tien(4.224 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế đệp cảm ứng nhạy,màn hình sắc nétt(4.264 ngày trước)
tranghieu286thời trang........nhiều màu sắc..............giao diện chuẩn(4.327 ngày trước)
congdinh2610Giá mềm hơn mà trông cũng đẹp hơn(4.490 ngày trước)
anh3sonthiết kế đẹp hơn, hình ảnh trong sáng hơn(4.555 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vivaz pro (4 ý kiến)
KemhamiVivaz có độ phân giải 360 x 640 pixels và đáp ứng khá nhạy với ngón tay(3.041 ngày trước)
hoalacanh2Nhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.225 ngày trước)
tramlikeđẹp hơn nhiều ,có nhiều chưc năng tiện lợi cho việc giải trí(3.544 ngày trước)
hoccodon6hình ảnh nét hơn, phần mềm và game nhiều trò hay hơn(3.604 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C6 Black
đại diện cho
Nokia C6
vsSony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
đại diện cho
Vivaz pro
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsSony EricssonHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs720 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vsSymbianHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsPowerVR SGXBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong200MBvs75MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- autofocus
- Stereo FM radio with RDS
- Yahoo! Messenger, Google Talk, Windows Live Messenger
- Flash Lite 3
- Geo-tagging, face and smile detection
vs- TV out (VGA resolution)
- Gesture control
- Google maps
- Facebook and Twitter apps
- YouTube and Picasa integration
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface
- 3.5 mm audio jack
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Po 1200 mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng150gvs117gTrọng lượng
Kích thước113 x 53 x 16.8 mmvs109 x 52 x 15 mmKích thước
D

Đối thủ