Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola DEFY hay Nokia C6, Motorola DEFY vs Nokia C6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola DEFY hay Nokia C6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola DEFY
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola DEFY MB 525
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia C6 Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia C6 White
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola DEFY (2 ý kiến)
hoccodon6Nokia C6 có vẻ ko nhiêu chức năng như Motorola DEFY(3.604 ngày trước)
dailydaumo1đẹp , giá rẻ ,nhiều ứng dụng ,duyệt web nhanh(4.334 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C6 (5 ý kiến)
hoalacanh2Chụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.197 ngày trước)
hakute6Hình ảnh sắc nét, rõ đẹp vừa túi tiền(3.494 ngày trước)
tramlikecó phần nhẹ hơn .nhẹ là ưu thế(3.537 ngày trước)
cuongjonstone123Lẽ ra với một sản phẩm smartphone tầm trung cho đến cao cấp hiện nay đa phần được trang bị cảm ứng điện dung, bằng chứng là sản phẩm Nokia X6 ra đời khá lâu đã có cảm ứng điện dung, nhưng không hiểu sao Nokia lại trang bị cho C6 cảm ứng điện trở.(3.679 ngày trước)
pichusanNokia bền hơn Motorola nhiều lần nên được ưa chuộng nhiều hơn(4.264 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola DEFY
đại diện cho
Motorola DEFY
vsNokia C6 Black
đại diện cho
Nokia C6
H
Hãng sản xuấtMotorolavsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP 3610 (800 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBlue - StonevsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs200MBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Document viewer
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- QWERTY keyboard
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- autofocus
- Stereo FM radio with RDS
- Yahoo! Messenger, Google Talk, Windows Live Messenger
- Flash Lite 3
- Geo-tagging, face and smile detection
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1540mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ140giờvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng118gvs150gTrọng lượng
Kích thước107 x 59 x 13.4 mmvs113 x 53 x 16.8 mmKích thước
D

Đối thủ