Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm Z800EXR / Z808EXR hay Canon A2200, Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Canon A2200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm Z800EXR / Z808EXR hay Canon A2200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A2200
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
3
5
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR
Canon A2200

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix Z800EXR / Z808EXR
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot A2200 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm Z800EXR / Z808EXR (3 ý kiến)
vothiminhKết kiểu thiết kế có phong cách khá đặc biết của con Fuji(4.619 ngày trước)
probuyMáy thiết kế đẹp, cấu hình cao và đặc biệt màn hình cảm ứng rất mượt mà như iphon luôn...(4.930 ngày trước)
npc_shopDòng Fujifilm Z800EXR là dòng máy du lịch giá rẻ mà chức năng cũng đầy đủ.(4.932 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A2200 (5 ý kiến)
ngocthao25109kiểu dáng đẹp, chất lượng hình ảnh tốt, giá cả phải chăng(4.752 ngày trước)
dichvuvesinhAnitimeMáy chụp nét, nước ảnh đẹp, số điểm ảnh lớn(4.774 ngày trước)
ltpth1234tốt, chất lượng ảnh đẹp, giá tốt(4.825 ngày trước)
yeuladau_nbMáy ảnh nhỏ gọn với tính năng chuyên nghiệp, thêm phần sang trọng(4.918 ngày trước)
mylinh998Luôn trung thành với dòng sản phẩm canon(4.938 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix Z800EXR / Z808EXR
đại diện cho
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR
vsCanon PowerShot A2200 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A2200
T
Hãng sản xuấtFujiFilm Z SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.5 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera158gvs135gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)98.1 x 59 x 3.9 mmvs93.2 x 57.2 x 23.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)30vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2" CCDvs1/2.3 type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto . ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200vsAUTO, 80, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=6.4 - 32mmvs5.0 – 20.0 mm (35 mm equivalent: 28 – 112 mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.9 -6.4vsf/2.8 – f/5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)Auto : 1/4sec. to 1/1000sec.vs1 – 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MOV
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• MP3 player
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ