Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm Z800EXR / Z808EXR (3 ý kiến)
vothiminhKết kiểu thiết kế có phong cách khá đặc biết của con Fuji(4.619 ngày trước)

probuyMáy thiết kế đẹp, cấu hình cao và đặc biệt màn hình cảm ứng rất mượt mà như iphon luôn...(4.930 ngày trước)

npc_shopDòng Fujifilm Z800EXR là dòng máy du lịch giá rẻ mà chức năng cũng đầy đủ.(4.932 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A2200 (5 ý kiến)

ngocthao25109kiểu dáng đẹp, chất lượng hình ảnh tốt, giá cả phải chăng(4.752 ngày trước)

dichvuvesinhAnitimeMáy chụp nét, nước ảnh đẹp, số điểm ảnh lớn(4.774 ngày trước)

ltpth1234tốt, chất lượng ảnh đẹp, giá tốt(4.825 ngày trước)

yeuladau_nbMáy ảnh nhỏ gọn với tính năng chuyên nghiệp, thêm phần sang trọng(4.918 ngày trước)

mylinh998Luôn trung thành với dòng sản phẩm canon(4.938 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix Z800EXR / Z808EXR đại diện cho Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | vs | Canon PowerShot A2200 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A2200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm Z Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 158g | vs | 135g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 98.1 x 59 x 3.9 mm | vs | 93.2 x 57.2 x 23.6 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 30 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2" CCD | vs | 1/2.3 type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto . ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | AUTO, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=6.4 - 32mm | vs | 5.0 – 20.0 mm (35 mm equivalent: 28 – 112 mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 -6.4 | vs | f/2.8 – f/5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Auto : 1/4sec. to 1/1000sec. | vs | 1 – 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MOV • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi • MP3 player | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Nikon S4100 | ![]() |
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs FujiFilm JX400 / JX405 | ![]() |
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Kodak M590 | ![]() |
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Sony DSC-W530 | ![]() |
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Casio EX-Z800 | ![]() |
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Samsung PL120 | ![]() |
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Fujifilm F800EXR | ![]() |
KODAK SLICE Nickel vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
Fujifilm Z110 / Z115 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
Kodak Z915 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
Nikon S3100 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
Fujifilm Z300 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
![]() | ![]() | Canon A2200 vs FujiFilm JX400 / JX405 |
![]() | ![]() | Canon A2200 vs Kodak M590 |
![]() | ![]() | Canon A2200 vs Sony DSC-W530 |
![]() | ![]() | Canon A2200 vs Casio EX-Z800 |
![]() | ![]() | Canon A2200 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Canon A2200 vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon A2200 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Canon A2200 |
![]() | ![]() | KODAK SLICE Nickel vs Canon A2200 |
![]() | ![]() | FujiFilm Z90 / Z91 vs Canon A2200 |
![]() | ![]() | Fujifilm Z110 / Z115 vs Canon A2200 |
![]() | ![]() | Kodak Z915 vs Canon A2200 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Canon A2200 |
![]() | ![]() | Fujifilm Z300 vs Canon A2200 |