Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm Z300 hay Fujifilm Z800EXR / Z808EXR, Fujifilm Z300 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm Z300 hay Fujifilm Z800EXR / Z808EXR đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm Z300
( 0 người chọn )
vs
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR
( 0 người chọn )
Fujifilm Z300
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm Finepix Z300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm FinePix Z800EXR / Z808EXR
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm Finepix Z300
đại diện cho
Fujifilm Z300
vsFujifilm FinePix Z800EXR / Z808EXR
đại diện cho
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR
T
Hãng sản xuấtFujiFilm Z SeriesvsFujiFilm Z SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera155gvs158gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)92 x 57 x 19 mm (3.6 x 2.2 x 0.7 in)vs98.1 x 59 x 3.9 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)31vs30Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) CCDvs1/2" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto . ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 6.4mm ~ 32.0mm (35mm film equivalent: 36mm ~ 180mm equivalent)vsf=6.4 - 32mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.9/F6.4 (W), F4.7/F8 (T)vsF3.9 -6.4Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 / 4 sec to 1 / 1000 secvsAuto : 1/4sec. to 1/1000sec.Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.4xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• IRDA (hồng ngoại)
• PictBridge
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
• MP3 player
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ