Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire Z (11 ý kiến)

xedienhanoiCảm ứng nhạy hơn, bộ nhớ và tốc độ xử lý cao hơn(3.741 ngày trước)

nijianhapkhaudùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.743 ngày trước)

phimtoancauđơn giản nhưng sang trọng, trải nghiệm lướt web(3.907 ngày trước)

xedienxinlại thanh lịch, cảm ứng mượt mà(3.907 ngày trước)

luanlovely6am thanh mp3 nghe trong va hay hon han(4.298 ngày trước)

rungvangtaybacThiết kế sáng tạo, đột phá, màn hình lớn(4.608 ngày trước)

dailydaumo1vote cho Desire Z vì chả biết cái kia là cái j(4.827 ngày trước)

anhduy2110vnvote cho Desire Z vì chả biết cái kia là cái j(4.831 ngày trước)

Mobile_Moretiện lợi làm việc với bàn phím qwerty(4.894 ngày trước)

hongnhungminimartvote cho Desire Z vì thiết kế đẹp, sang trọng(4.903 ngày trước)

hatevklđẹp hơn , màn hình rộng hơn . htc vô đối(5.112 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FLIPSIDE MB508 (3 ý kiến)

tramlikeâm nhạc sống động,lướt web nhanh(4.094 ngày trước)

hakute6Cảm ứng nhạy hơn, bộ nhớ và tốc độ xử lý cao hơn.(4.234 ngày trước)

hoccodon6kieu dang thoi trang, bat mat; cau hinh cao, ben, chac chan, gia ca hop ly(4.256 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire Z đại diện cho Desire Z | vs | Motorola FLIPSIDE MB508 đại diện cho FLIPSIDE MB508 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7230 (800 MHz) | vs | TI OMAP 3410 (720 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1.5GB | vs | 150MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Touch sensitive control panel - HTC Sense UI - Multi-touch input method - Aluminum unibody casing - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/AAC+ player - MP4/H.264 player - Voice memo/dial - T9 | vs | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive trackpad - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate turn-off - Proximity sensor for auto turn-off - Swype input method - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1170mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | 288 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 180g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 60.4 x 14.2 mm | vs | 109.5 x 57.5 x 15 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire Z vs EVO Shift 4G | ![]() | ![]() |
Desire Z vs myTouch 4G | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Nokia N900 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Nokia N97 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC 7 Surround | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Samsung Wave II | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire V T328w | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire VT | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire SV | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Desire U | ![]() | ![]() |
Cliq 2 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Desire Z | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Desire S vs Desire Z | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Desire Z | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | FLIPSIDE MB508 vs HTC Aria |
![]() | ![]() | FLIPSIDE MB508 vs LG Quantum |
![]() | ![]() | FLIPSIDE MB508 vs Samsung Transform |
![]() | ![]() | EVO Shift 4G vs FLIPSIDE MB508 |
![]() | ![]() | Cliq 2 vs FLIPSIDE MB508 |
![]() | ![]() | Galaxy Pro vs FLIPSIDE MB508 |
![]() | ![]() | myTouch 4G vs FLIPSIDE MB508 |
![]() | ![]() | Motorola DEFY vs FLIPSIDE MB508 |
![]() | ![]() | Galaxy S vs FLIPSIDE MB508 |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs FLIPSIDE MB508 |
![]() | ![]() | Nokia X6 vs FLIPSIDE MB508 |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs FLIPSIDE MB508 |
![]() | ![]() | BACKFLIP vs FLIPSIDE MB508 |
![]() | ![]() | Milestone vs FLIPSIDE MB508 |
![]() | ![]() | iPhone 3GS vs FLIPSIDE MB508 |