Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire Z hay FLIPSIDE MB508, Desire Z vs FLIPSIDE MB508

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire Z hay FLIPSIDE MB508 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
T-Mobile G2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola FLIPSIDE MB508
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire Z (11 ý kiến)
xedienhanoiCảm ứng nhạy hơn, bộ nhớ và tốc độ xử lý cao hơn(3.741 ngày trước)
nijianhapkhaudùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.743 ngày trước)
phimtoancauđơn giản nhưng sang trọng, trải nghiệm lướt web(3.907 ngày trước)
xedienxinlại thanh lịch, cảm ứng mượt mà(3.907 ngày trước)
luanlovely6am thanh mp3 nghe trong va hay hon han(4.298 ngày trước)
rungvangtaybacThiết kế sáng tạo, đột phá, màn hình lớn(4.608 ngày trước)
dailydaumo1vote cho Desire Z vì chả biết cái kia là cái j(4.827 ngày trước)
anhduy2110vnvote cho Desire Z vì chả biết cái kia là cái j(4.831 ngày trước)
Mobile_Moretiện lợi làm việc với bàn phím qwerty(4.894 ngày trước)
hongnhungminimartvote cho Desire Z vì thiết kế đẹp, sang trọng(4.903 ngày trước)
hatevklđẹp hơn , màn hình rộng hơn . htc vô đối(5.112 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FLIPSIDE MB508 (3 ý kiến)
tramlikeâm nhạc sống động,lướt web nhanh(4.094 ngày trước)
hakute6Cảm ứng nhạy hơn, bộ nhớ và tốc độ xử lý cao hơn.(4.234 ngày trước)
hoccodon6kieu dang thoi trang, bat mat; cau hinh cao, ben, chac chan, gia ca hop ly(4.256 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire Z
đại diện cho
Desire Z
vsMotorola FLIPSIDE MB508
đại diện cho
FLIPSIDE MB508
H
Hãng sản xuấtHTCvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7230 (800 MHz)vsTI OMAP 3410 (720 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1.5GBvs150MBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive control panel
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Aluminum unibody casing
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/AAC+ player
- MP4/H.264 player
- Voice memo/dial
- T9
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive trackpad
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
turn-off
- Proximity sensor for auto turn-off
- Swype input method
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Document viewer
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1170mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs288 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng180gvs145gTrọng lượng
Kích thước119 x 60.4 x 14.2 mmvs109.5 x 57.5 x 15 mmKích thước
D

Đối thủ