Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E7 hay Desire Z, Nokia E7 vs Desire Z

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E7 hay Desire Z đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E7 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia E7 Dark Grey
Giá: 1.800.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E7 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Nokia E7 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E7 Silver White
Giá: 1.800.000 ₫      Xếp hạng: 4
HTC Desire Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
T-Mobile G2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E7 (12 ý kiến)
xedienhanoiwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.193 ngày trước)
nijianhapkhaukiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.196 ngày trước)
phimtoancauTuyệt với, kiểu dáng mới tích hợp nhiều công nghệ chụp ảnh 360, vào mạng nhanh(3.358 ngày trước)
tramlikethiết kế đẹp, cấu hình mạnh mẽ(3.546 ngày trước)
cuongjonstone123Hỗ trợ 4 băng tần GSM, kết nối 3G với HSDPA 10,2 Mb/giây, HSUPA 2 Mb/giây.(3.673 ngày trước)
hakute6màn hình lớn hơn, độ phân giải cao hơn, phù hợp với những người thích chơi game(3.687 ngày trước)
hoccodon6đẹp, vừa túi tiền, tiện sử dựng(3.714 ngày trước)
luanlovely6Tôi vẫn quen các dòng điện thoại Nokia(3.725 ngày trước)
dailydaumo1dep, nho gon,kieu dang sang trong nhưng giá hơi cao(4.287 ngày trước)
supersponsorkiểu dáng mỏng, độ bền cao, cấu hình đẹp(4.345 ngày trước)
hongnhungminimartthích dùng HTC nhưng thiết kế của Nokia e7 thật đẹp(4.356 ngày trước)
phungthimydungmàn hình rộng, tính năng vượt trội, đẳng cấp hơn(4.507 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire Z (1 ý kiến)
tanhdmtKiểu trượt rất độc đáo (hình chữ Z) , sử dụng android 2.2 (froyo) dễ sử dụng hơn symbian^3.(4.491 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E7 Blue
đại diện cho
Nokia E7
vsHTC Desire Z
đại diện cho
Desire Z
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vsQualcomm MSM 7230 (800 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs1.5GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Nokia ClearBlack display
- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch-resistant surface
- Touch sensitive controls
- Handwriting recognition
- 3.5 mm audio jack
- Geo-tagging, face detection
- Stereo FM radio with RDS
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- TV-out (720p video) via HDMI and composite
- Dolby Digital Plus via HDMI
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- Voice command/dial
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Video/photo editor
- Flash Lite 4.0
- Voice memo/dial
- T9
vs- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive control panel
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Aluminum unibody casing
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/AAC+ player
- MP4/H.264 player
- Voice memo/dial
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng175gvs180gTrọng lượng
Kích thước123.7 x 62.4 x 13.6 mmvs119 x 60.4 x 14.2 mmKích thước
D

Đối thủ