Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire Z (8 ý kiến)

nijianhapkhaukiểu dáng khỏe khoắn, pin tốt, giá rẻ hơn(3.716 ngày trước)

xedienhanoiGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.716 ngày trước)

phimtoancauđa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb(3.877 ngày trước)

xedienxinvào mạng nhanh, xem phim, chơi game giải trí hay(3.878 ngày trước)

hakute6kiểu dáng khỏe khoắn, pin tốt, giá rẻ hơn(4.041 ngày trước)

hoccodon6đẹp hơn , màn hình rộng hơn . Desire Z vô đối(4.206 ngày trước)

machinevietnammáy đẹp, thiết kế sang trọng thanh lịch, phù hợp với yêu cầu của người sử dụng(4.334 ngày trước)

dailydaumo1như một chiếc máy tính mini ,mình rất thích(4.478 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire U (1 ý kiến)

cuongjonstone123Ở môi trường đủ sáng, ảnh chụp khá đẹp với các chủ thể chụp cận cảnh.(4.197 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire Z đại diện cho Desire Z | vs | HTC Desire U (HTC T327w) Black đại diện cho Desire U | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7230 (800 MHz) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1.5GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Touch sensitive control panel - HTC Sense UI - Multi-touch input method - Aluminum unibody casing - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/AAC+ player - MP4/H.264 player - Voice memo/dial - T9 | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 180g | vs | 114g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 60.4 x 14.2 mm | vs | 118.5 x 62.3 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire Z vs EVO Shift 4G | ![]() | ![]() |
Desire Z vs myTouch 4G | ![]() | ![]() |
Desire Z vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Nokia N900 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Nokia N97 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC 7 Surround | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Samsung Wave II | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire V T328w | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire VT | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire SV | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
Cliq 2 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Desire Z | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Desire S vs Desire Z | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Desire Z | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire U vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Desire U vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Desire U vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Desire U vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Desire U vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Desire U |
![]() | ![]() | HTC Desire SV vs Desire U |
![]() | ![]() | HTC Desire VC vs Desire U |
![]() | ![]() | HTC Desire VT vs Desire U |
![]() | ![]() | HTC Desire C vs Desire U |
![]() | ![]() | HTC Desire V T328w vs Desire U |
![]() | ![]() | Desire S vs Desire U |
![]() | ![]() | HTC Desire HD vs Desire U |
![]() | ![]() | HTC Desire vs Desire U |
![]() | ![]() | I9105 Galaxy S II Plus vs Desire U |
![]() | ![]() | Ativ Odyssey I930 vs Desire U |
![]() | ![]() | S7710 Galaxy Xcover 2 vs Desire U |
![]() | ![]() | Galaxy Express vs Desire U |
![]() | ![]() | Mach LS860 vs Desire U |
![]() | ![]() | Spectrum II 4G VS930 vs Desire U |
![]() | ![]() | Tri Chip C333 vs Desire U |
![]() | ![]() | Xperia Z vs Desire U |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs Desire U |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9082 vs Desire U |
![]() | ![]() | Galaxy Grand I9080 vs Desire U |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs Desire U |
![]() | ![]() | HTC Butterfly vs Desire U |
![]() | ![]() | Sony Xperia J vs Desire U |
![]() | ![]() | Sony Xperia V vs Desire U |
![]() | ![]() | Sony Xperia E dual vs Desire U |
![]() | ![]() | Sony Xperia E vs Desire U |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Desire U |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Desire U |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Desire U |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Desire U |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Desire U |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Desire U |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Desire U |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Desire U |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Desire U |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Desire U |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Desire U |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Desire U |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Desire U |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Desire U |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Desire U |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Desire U |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Desire U |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Desire U |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Desire U |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Desire U |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Desire U |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Desire U |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Desire U |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8S vs Desire U |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Desire U |