Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire Z (14 ý kiến)

nijianhapkhauChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.741 ngày trước)

xedienhanoicảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.741 ngày trước)

phimtoancauĐiện thoại đơn giản nhưng thực dụng, trải nghiệm thú vị khi lướt web(3.906 ngày trước)

MINHHUNG6Chạy nhiều được phần mềm hay mà nhiều dòng máy khác ko có(4.071 ngày trước)

tramlikethiết kế chắc chắn, sang trọng hơn(4.094 ngày trước)

hakute6Tính ứng dụng hỗ trợ công việc, bàn phím Qwerty của Desire Z làm mình ấn tượng hơn là tính năng thiên về giải trí(4.234 ngày trước)

hoccodon6thích thiết kế và kiểu dáng của Desire Z(4.262 ngày trước)

luanlovely6Desire Z chụp hình rất là ok đó nha(4.273 ngày trước)

rungvangtaybacCấu hình cao, màn hình hiển thị tốt, âm thanh rõ ràng(4.608 ngày trước)

dailydaumo1Màn hình lớn hơn, độ phân giải cao hơn(4.827 ngày trước)

Mobile_MoreKiểu dáng tiện lợi hơn hẳn. Torch 9810 mất điểm rồi(4.895 ngày trước)

hongnhungminimartvote cho Desire Z, thiết kế đẹp, thân thiện(4.904 ngày trước)

dangduyquang199xchiếc desire có kiểu dáng rất bắt mắt(5.088 ngày trước)

nvtung_it88HTC giao diện đẹp mắt , và giờ đang nổi lên . RIM dạo này nhièu lỗi quá(5.110 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Torch 9810 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire Z đại diện cho Desire Z | vs | BlackBerry Torch 9810 đại diện cho Torch 9810 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7230 (800 MHz) | vs | 1.2 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 1.5GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Touch sensitive control panel - HTC Sense UI - Multi-touch input method - Aluminum unibody casing - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/AAC+ player - MP4/H.264 player - Voice memo/dial - T9 | vs | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - NFC support - Digital compass - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 430giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 180g | vs | 161g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 60.4 x 14.2 mm | vs | 111 x 62 x 14.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire Z vs EVO Shift 4G | ![]() | ![]() |
Desire Z vs myTouch 4G | ![]() | ![]() |
Desire Z vs FLIPSIDE MB508 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Nokia N900 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Nokia N97 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC 7 Surround | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Samsung Wave II | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Sony Xperia pro | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire V T328w | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire C | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire VT | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire VC | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire SV | ![]() | ![]() |
Desire Z vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Desire U | ![]() | ![]() |
Cliq 2 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Desire Z | ![]() | ![]() |
MILESTONE 2 vs Desire Z | ![]() | ![]() |
Desire S vs Desire Z | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Desire Z | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Torch 9810 vs HTC Radar |
![]() | ![]() | Torch 9810 vs HD7S |
![]() | ![]() | Torch 9810 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Bold 9700 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Torch 9800 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Bold Touch 9900 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | BlackBerry 9780 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Galaxy S vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | HTC Titan vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Torch 9860 vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | HTC Desire HD vs Torch 9810 |
![]() | ![]() | Torch 9850 vs Torch 9810 |