Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC DROID DNA hay Desire U, HTC DROID DNA vs Desire U

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC DROID DNA hay Desire U đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC DROID DNA (HTC Butterfly J)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
HTC Desire U (HTC T327w) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire U (HTC T327w) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire U (HTC T327w) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC DROID DNA (7 ý kiến)
xedienhanoiỞ cạnh dưới của màn hình là một chiếc nhẫn ảo và bốn biểu tượng cho điện thoại(3.196 ngày trước)
nijianhapkhauĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.199 ngày trước)
phimtoancaucảm ứng mượt mà, mức giá không quá cao(3.361 ngày trước)
xedienxindùng nghe gọi bền, đầy đủ chức năng(3.361 ngày trước)
luanlovely6cau hinh cao, thiet ke mau ma dep(3.661 ngày trước)
cuongjonstone123Ở cạnh dưới của màn hình là một chiếc nhẫn ảo và bốn biểu tượng cho điện thoại, Mail, Messages và Camera(3.680 ngày trước)
dailydaumo1cam len cung cap hon HTC mong qua cung khong dep(4.033 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire U (3 ý kiến)
tebetiNhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.127 ngày trước)
hakute6thiết kế đẹp mắt,màn hình nhỏ,nhiều tính năng(3.628 ngày trước)
hoccodon6máy đẹp, kiểu dáng đẹp, cấu hình mạnh(3.638 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC DROID DNA (HTC Butterfly J)
đại diện cho
HTC DROID DNA
vsHTC Desire U (HTC T327w) Black
đại diện cho
Desire U
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)vs1 GHzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 320vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI 4+
- Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2020mAhvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng138gvs114gTrọng lượng
Kích thước141 x 70.5 x 9.7 mmvs118.5 x 62.3 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ

HTC DROID DNA vs HTC One SVHTC DROID DNAHTC One SV
HTC DROID DNA vs Nokia Lumia 620HTC DROID DNANokia Lumia 620
HTC DROID DNA vs Samsung Galaxy Axiom R830HTC DROID DNASamsung Galaxy Axiom R830
HTC DROID DNA vs Samsung Star Deluxe Duos S5292HTC DROID DNASamsung Star Deluxe Duos S5292
HTC DROID DNA vs Sony Xperia EHTC DROID DNASony Xperia E
HTC DROID DNA vs Sony Xperia E dualHTC DROID DNASony Xperia E dual
HTC DROID DNA vs Sony Xperia VHTC DROID DNASony Xperia V
HTC DROID DNA vs Sony Xperia JHTC DROID DNASony Xperia J
HTC DROID DNA vs HTC ButterflyHTC DROID DNAHTC Butterfly
HTC DROID DNA vs Lumia 505HTC DROID DNALumia 505
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9080HTC DROID DNAGalaxy Grand I9080
HTC DROID DNA vs Galaxy Grand I9082HTC DROID DNAGalaxy Grand I9082
HTC DROID DNA vs Xperia ZLHTC DROID DNAXperia ZL
HTC DROID DNA vs Xperia ZHTC DROID DNAXperia Z
HTC DROID DNA vs Tri Chip C333HTC DROID DNATri Chip C333
HTC DROID DNA vs Spectrum II 4G VS930HTC DROID DNASpectrum II 4G VS930
HTC DROID DNA vs Mach LS860HTC DROID DNAMach LS860
HTC DROID DNA vs Galaxy ExpressHTC DROID DNAGalaxy Express
HTC DROID DNA vs S7710 Galaxy Xcover 2HTC DROID DNAS7710 Galaxy Xcover 2
HTC DROID DNA vs Ativ Odyssey I930HTC DROID DNAAtiv Odyssey I930
HTC DROID DNA vs I9105 Galaxy S II PlusHTC DROID DNAI9105 Galaxy S II Plus
HTC DROID DNA vs Liquid E1HTC DROID DNALiquid E1
HTC DROID DNA vs Liquid Z110HTC DROID DNALiquid Z110
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant E350HTC DROID DNALiquid Gallant E350
HTC DROID DNA vs Liquid Gallant DuoHTC DROID DNALiquid Gallant Duo
HTC DROID DNA vs CloudMobile S500HTC DROID DNACloudMobile S500
Galaxy Stratosphere II vs HTC DROID DNAGalaxy Stratosphere IIHTC DROID DNA
Galaxy Discover vs HTC DROID DNAGalaxy DiscoverHTC DROID DNA
HTC DROID ERIS vs HTC DROID DNAHTC DROID ERISHTC DROID DNA
HTC Droid Incredible vs HTC DROID DNAHTC Droid IncredibleHTC DROID DNA
HTC One SU vs HTC DROID DNAHTC One SUHTC DROID DNA
HTC One SC vs HTC DROID DNAHTC One SCHTC DROID DNA
HTC One ST vs HTC DROID DNAHTC One STHTC DROID DNA
HTC One VX vs HTC DROID DNAHTC One VXHTC DROID DNA
HTC One X+ vs HTC DROID DNAHTC One X+HTC DROID DNA
HTC One XL vs HTC DROID DNAHTC One XLHTC DROID DNA
HTC One S vs HTC DROID DNAHTC One SHTC DROID DNA
HTC One X vs HTC DROID DNAHTC One XHTC DROID DNA
HTC One V vs HTC DROID DNAHTC One VHTC DROID DNA
HTC Desire X vs HTC DROID DNAHTC Desire XHTC DROID DNA
Nokia Asha 205 vs HTC DROID DNANokia Asha 205HTC DROID DNA
Nokia Asha 206 vs HTC DROID DNANokia Asha 206HTC DROID DNA
Nexus 4 vs HTC DROID DNANexus 4HTC DROID DNA
RAZR V MT887 vs HTC DROID DNARAZR V MT887HTC DROID DNA
RAZR V XT889 vs HTC DROID DNARAZR V XT889HTC DROID DNA
RAZR i XT890 vs HTC DROID DNARAZR i XT890HTC DROID DNA
RAZR HD XT925 vs HTC DROID DNARAZR HD XT925HTC DROID DNA
RAZR M XT905 vs HTC DROID DNARAZR M XT905HTC DROID DNA
DROID RAZR MAXX HD vs HTC DROID DNADROID RAZR MAXX HDHTC DROID DNA
DROID RAZR HD vs HTC DROID DNADROID RAZR HDHTC DROID DNA
DROID RAZR M vs HTC DROID DNADROID RAZR MHTC DROID DNA
Nokia Lumia 510 vs HTC DROID DNANokia Lumia 510HTC DROID DNA
Nokia Lumia 822 vs HTC DROID DNANokia Lumia 822HTC DROID DNA
HTC Windows Phone 8S vs HTC DROID DNAHTC Windows Phone 8SHTC DROID DNA
HTC Windows Phone 8X vs HTC DROID DNAHTC Windows Phone 8XHTC DROID DNA