Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire U (2 ý kiến)
cuongjonstone123Desire U có kích thước và thiết kế tương tự chiếc Desire X và Desire V hai SIM, chỉ có vài điểm khác biệt là trọng lượng nặng hơn một chút (119g so với 114g của Desire X và V) và mặt sau có vân tròn đồng tâm quanh khu vực camera.(3.689 ngày trước)
Mở rộng
dailydaumo1Đẹp, cấu hinh ok và thời gian với phong cách teen(3.876 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z110 (8 ý kiến)
tebetitốc độ chip xử lý nhanh,hình ảnh hiển thị đẹp.(3.136 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.205 ngày trước)
nijianhapkhauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.208 ngày trước)
phimtoancaupin dùng thời gian lâu, chụp hình tốt, kết nối 3g được(3.369 ngày trước)
xedienxincông nghệ mới, chụp ảnh tốt, vào mạng nhanh(3.369 ngày trước)
hakute6Vì tôi làm thiết kế đồ họa nên máy có cấu hình cao tôi sẽ chọn(3.533 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn, thanh lịch, cầm chắc tay.(3.713 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp mắt, cảm ứng mượt mà(3.774 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire U (HTC T327w) Black đại diện cho Desire U | vs | Acer Liquid Z110 (Acer Liquid Z) đại diện cho Liquid Z110 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SRS sound enhancement
- SNS integration - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118.5 x 62.3 x 9.3 mm | vs | 110 x 61.5 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire U vs Liquid E1 |
Desire U vs Liquid Gallant E350 |
Desire U vs Liquid Gallant Duo |
Desire U vs CloudMobile S500 |
HTC Desire X vs Desire U |
HTC Desire SV vs Desire U |
HTC Desire VC vs Desire U |
HTC Desire VT vs Desire U |
HTC Desire C vs Desire U |
HTC Desire V T328w vs Desire U |
Desire Z vs Desire U |
Desire S vs Desire U |
HTC Desire HD vs Desire U |
HTC Desire vs Desire U |
I9105 Galaxy S II Plus vs Desire U |
Ativ Odyssey I930 vs Desire U |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Desire U |
Galaxy Express vs Desire U |
Mach LS860 vs Desire U |
Spectrum II 4G VS930 vs Desire U |
Tri Chip C333 vs Desire U |
Xperia Z vs Desire U |
Xperia ZL vs Desire U |
Galaxy Grand I9082 vs Desire U |
Galaxy Grand I9080 vs Desire U |
Lumia 505 vs Desire U |
HTC Butterfly vs Desire U |
Sony Xperia J vs Desire U |
Sony Xperia V vs Desire U |
Sony Xperia E dual vs Desire U |
Sony Xperia E vs Desire U |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Desire U |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Desire U |
Nokia Lumia 620 vs Desire U |
HTC One SV vs Desire U |
HTC DROID DNA vs Desire U |
Galaxy Stratosphere II vs Desire U |
Galaxy Discover vs Desire U |
Nokia Asha 205 vs Desire U |
Nokia Asha 206 vs Desire U |
Nexus 4 vs Desire U |
RAZR V MT887 vs Desire U |
RAZR V XT889 vs Desire U |
RAZR i XT890 vs Desire U |
RAZR HD XT925 vs Desire U |
RAZR M XT905 vs Desire U |
DROID RAZR MAXX HD vs Desire U |
DROID RAZR HD vs Desire U |
DROID RAZR M vs Desire U |
Nokia Lumia 510 vs Desire U |
Nokia Lumia 822 vs Desire U |
HTC One SU vs Desire U |
HTC One SC vs Desire U |
HTC One ST vs Desire U |
HTC Windows Phone 8S vs Desire U |
HTC Windows Phone 8X vs Desire U |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant E350 |
Liquid Z110 vs Liquid Gallant Duo |
Liquid Z110 vs CloudMobile S500 |
Liquid E1 vs Liquid Z110 |
Acer Liquid Glow vs Liquid Z110 |
Liquid mini E310 vs Liquid Z110 |
Acer Liquid vs Liquid Z110 |
I9105 Galaxy S II Plus vs Liquid Z110 |
Ativ Odyssey I930 vs Liquid Z110 |
S7710 Galaxy Xcover 2 vs Liquid Z110 |
Galaxy Express vs Liquid Z110 |
Mach LS860 vs Liquid Z110 |
Spectrum II 4G VS930 vs Liquid Z110 |
Tri Chip C333 vs Liquid Z110 |
Xperia Z vs Liquid Z110 |
Xperia ZL vs Liquid Z110 |
Galaxy Grand I9082 vs Liquid Z110 |
Galaxy Grand I9080 vs Liquid Z110 |
Lumia 505 vs Liquid Z110 |
HTC Butterfly vs Liquid Z110 |
Sony Xperia J vs Liquid Z110 |
Sony Xperia V vs Liquid Z110 |
Sony Xperia E dual vs Liquid Z110 |
Sony Xperia E vs Liquid Z110 |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Z110 |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Liquid Z110 |
Nokia Lumia 620 vs Liquid Z110 |
HTC One SV vs Liquid Z110 |
HTC DROID DNA vs Liquid Z110 |
Galaxy Stratosphere II vs Liquid Z110 |
Galaxy Discover vs Liquid Z110 |
Nokia Asha 205 vs Liquid Z110 |
Nokia Asha 206 vs Liquid Z110 |
Nexus 4 vs Liquid Z110 |
RAZR V MT887 vs Liquid Z110 |
RAZR V XT889 vs Liquid Z110 |
RAZR i XT890 vs Liquid Z110 |
RAZR HD XT925 vs Liquid Z110 |
RAZR M XT905 vs Liquid Z110 |
DROID RAZR MAXX HD vs Liquid Z110 |
DROID RAZR HD vs Liquid Z110 |
DROID RAZR M vs Liquid Z110 |
Nokia Lumia 510 vs Liquid Z110 |
Nokia Lumia 822 vs Liquid Z110 |
HTC One SU vs Liquid Z110 |
HTC Desire X vs Liquid Z110 |
HTC One SC vs Liquid Z110 |
HTC One ST vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8X vs Liquid Z110 |