Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire U hay Liquid Z110, Desire U vs Liquid Z110

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire U hay Liquid Z110 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire U (HTC T327w) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire U (HTC T327w) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire U (HTC T327w) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Acer Liquid Z110 (Acer Liquid Z)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire U (2 ý kiến)
cuongjonstone123Desire U có kích thước và thiết kế tương tự chiếc Desire X và Desire V hai SIM, chỉ có vài điểm khác biệt là trọng lượng nặng hơn một chút (119g so với 114g của Desire X và V) và mặt sau có vân tròn đồng tâm quanh khu vực camera.(3.689 ngày trước)
dailydaumo1Đẹp, cấu hinh ok và thời gian với phong cách teen(3.876 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z110 (8 ý kiến)
tebetitốc độ chip xử lý nhanh,hình ảnh hiển thị đẹp.(3.136 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.205 ngày trước)
nijianhapkhauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.208 ngày trước)
phimtoancaupin dùng thời gian lâu, chụp hình tốt, kết nối 3g được(3.369 ngày trước)
xedienxincông nghệ mới, chụp ảnh tốt, vào mạng nhanh(3.369 ngày trước)
hakute6Vì tôi làm thiết kế đồ họa nên máy có cấu hình cao tôi sẽ chọn(3.533 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn, thanh lịch, cầm chắc tay.(3.713 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp mắt, cảm ứng mượt mà(3.774 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire U (HTC T327w) Black
đại diện cho
Desire U
vsAcer Liquid Z110 (Acer Liquid Z)
đại diện cho
Liquid Z110
H
Hãng sản xuấtHTCvsAcerHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- SRS sound enhancement
- SNS integration
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-PoPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng114gvs100gTrọng lượng
Kích thước118.5 x 62.3 x 9.3 mmvs110 x 61.5 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ