Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus SZ-20 đại diện cho Olympus SZ-20 | vs | Kodak EasyShare Touch M577 đại diện cho Kodak M577 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus | vs | Kodak M Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Tím | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 185g | vs | 150g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 102 x 64 x 30 mm | vs | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 59 | vs | 64 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS | vs | 1/ 2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 80 - 3200 ISO, Auto ISO | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4288 x 3216 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 300 mm | vs | 28–140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3 - F5.9 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 s | vs | 1/8–1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12.5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | • Wifi | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Olympus SZ-20 vs Kodak M5370 |
Olympus SZ-20 vs Kodak Z1275 |
Olympus SZ-20 vs Kodak C1530 |
Olympus SZ-20 vs Sony DSC-TX55 |
Olympus SZ-20 vs Olympus TG-810 |
Olympus SZ-20 vs Fujifilm W1 |
Olympus SZ-20 vs Samsung MV800 |
Olympus SZ-20 vs Olympus SZ-11 |
Olympus SZ-20 vs Panasonic DMC-FX77 |
Olympus SZ-20 vs Pentax Optio 230 |
Olympus SZ-20 vs Vivitar T135 |
Olympus SZ-20 vs Olympus SP-810UZ |
Olympus SZ-20 vs Leica V-Lux 30 |
Olympus SZ-20 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Olympus SZ-20 vs Fujifilm JZ510 |
Olympus SZ-20 vs DXG DXG-018 3D |
Olympus SZ-20 vs Canon IXUS 980 IS |
Kodak Z915 vs Olympus SZ-20 |
Olympus SH-21 vs Olympus SZ-20 |
Kodak Z990 vs Olympus SZ-20 |
Nikon S9100 vs Olympus SZ-20 |
Kodak Z5120 vs Olympus SZ-20 |
Canon SX230 HS vs Olympus SZ-20 |
Canon SX150 IS vs Olympus SZ-20 |
Nikon L120 vs Olympus SZ-20 |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Olympus SZ-20 |
Fujifilm S4500 vs Olympus SZ-20 |
Nikon P500 vs Olympus SZ-20 |
Canon IXUS 115 HS vs Olympus SZ-20 |
Kodak C1530 vs Kodak M577 |
Kodak Z1275 vs Kodak M577 |
Kodak M5370 vs Kodak M577 |
Kodak Z915 vs Kodak M577 |
Olympus SH-21 vs Kodak M577 |
Kodak Z990 vs Kodak M577 |
Nikon S9100 vs Kodak M577 |
Kodak Z5120 vs Kodak M577 |
Canon SX230 HS vs Kodak M577 |
Canon SX150 IS vs Kodak M577 |
Nikon L120 vs Kodak M577 |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Kodak M577 |
Fujifilm S4500 vs Kodak M577 |
Nikon P500 vs Kodak M577 |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak M577 |