Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Kodak Z1275 hay Kodak M577, Kodak Z1275 vs Kodak M577

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Kodak Z1275 hay Kodak M577 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Kodak Z1275
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Kodak M577
( 0 người chọn )
1
0
Kodak Z1275
Kodak M577

So sánh về giá của sản phẩm

Kodak EasyShare Z1275
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Kodak EasyShare Touch M577
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Kodak Z1275 (1 ý kiến)
cuongjonstone123thiết kế nhỏ gọn xinh sắn........(4.101 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kodak M577 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Kodak EasyShare Z1275
đại diện cho
Kodak Z1275
vsKodak EasyShare Touch M577
đại diện cho
Kodak M577
T
Hãng sản xuấtKodak Z SeriesvsKodak M SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcXámvsTímMàu sắc
Trọng lượng Camera211gvs150gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)90 x 65 x 32 mmvsKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)64vs64Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.72" CCDvs1/ 2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200 at 3.1 MP)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs28–140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 sec - 1/2000 secvs1/8–1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4.6xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ