Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Coolpix S9600 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-WX220 (2 ý kiến)
heou1214Quay phim Full HD (1,920 x 1,080 60i) với ổn định hình ảnh Optical SteadyShot™(3.032 ngày trước)
thienbao2011Ống kính G lens™ với zoom quang học 10x. Bộ xử lý hình ảnh Bionz X™ đạt tốc độ cao và tái tạo chi tiết hiệu quả(3.055 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S9600 đại diện cho Coolpix S9600 | vs | Sony Cybershot DSC-WX220 đại diện cho Cybershot DSC-WX220 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đỏ đun | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 206g | vs | 121g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 108.6 x 61.0 x 31.6 mm | vs | 92.3 x 52.4 x 21.6mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick (MS) • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • xD-Picture Card (xD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 59 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CMOS | vs | 1/2.3" Exmor R CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 125 -1600 ISO 3200, 6400 (available when using Auto mode) | vs | Auto: 80-12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4896 x 3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.5-99.0mm | vs | 4.45 - 44.5 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-F6.3 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/1500-1 sec | vs | 1 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 22x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 40x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 • WAV | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Coolpix S9600 vs Cybershot HX60 |
Coolpix S9600 vs Cybershot DSC-W830 |
Coolpix S9600 vs PowerShot SX600 HS |
Coolpix S9600 vs Sony DSC-HX60V |
Coolpix S9600 vs Coolpix S3600 |
Coolpix S9600 vs FinePix XP70 |
Coolpix S9600 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Coolpix S9600 vs PowerShot S200 |
Coolpix S9600 vs Samsung WB350F |
Coolpix S9600 vs PowerShot SX280 HS |
Coolpix S9600 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix S9600 vs Coolpix S5300 |
Coolpix S9600 vs Coolpix S6800 |
Coolpix S9600 vs Coolpix S6600 |
Coolpix S9600 vs Coolpix S6700 |
Coolpix S9700 vs Coolpix S9600 |
Samsung Camera 2 vs Coolpix S9600 |
Coolpix S810c vs Coolpix S9600 |
PowerShot S120 vs Coolpix S9600 |
PowerShot S110 vs Coolpix S9600 |
Canon S100 vs Coolpix S9600 |
Sony DSC-HX50V vs Coolpix S9600 |
Coolpix S9500 vs Coolpix S9600 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Coolpix S9600 |
Lumix DMC-ZS30 vs Coolpix S9600 |
Samsung DV150F vs Coolpix S9600 |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S9600 |
Nikon Coolpix S6500 vs Coolpix S9600 |
Cybershot DSC-WX220 vs Coolpix S3600 |
Cybershot DSC-WX220 vs Cybershot DSC-WX300 |
Cybershot DSC-WX220 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-SZ8 |
Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-ZS19 |
Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-ZS7 |
Sony DSC-HX60V vs Cybershot DSC-WX220 |
PowerShot ELPH 135 vs Cybershot DSC-WX220 |
Coolpix S2800 vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon IXUS 145 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-W810 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX220 |
Cybershot DSC-W830 vs Cybershot DSC-WX220 |
Cybershot HX60 vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon PowerShot A2500 vs Cybershot DSC-WX220 |
Samsung WB30F vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-WX50 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-WX350 vs Cybershot DSC-WX220 |
Coolpix S9700 vs Cybershot DSC-WX220 |
PowerShot SX600 HS vs Cybershot DSC-WX220 |
Coolpix S9500 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-HX50V vs Cybershot DSC-WX220 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Cybershot DSC-WX220 |
Lumix DMC-ZS30 vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Cybershot DSC-WX220 |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Cybershot DSC-WX220 |
Fujifilm FinePix T550 vs Cybershot DSC-WX220 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Cybershot DSC-WX220 |