Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Coolpix S9600 hay Cybershot DSC-WX220, Coolpix S9600 vs Cybershot DSC-WX220

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Coolpix S9600 hay Cybershot DSC-WX220 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Coolpix S9600
( 0 người chọn )
vs
Cybershot DSC-WX220
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Coolpix S9600
Cybershot DSC-WX220

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S9600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Cybershot DSC-WX220
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Coolpix S9600 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-WX220 (2 ý kiến)
heou1214Quay phim Full HD (1,920 x 1,080 60i) với ổn định hình ảnh Optical SteadyShot™(3.032 ngày trước)
thienbao2011Ống kính G lens™ với zoom quang học 10x. Bộ xử lý hình ảnh Bionz X™ đạt tốc độ cao và tái tạo chi tiết hiệu quả(3.055 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S9600
đại diện cho
Coolpix S9600
vsSony Cybershot DSC-WX220
đại diện cho
Cybershot DSC-WX220
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐỏ đunvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera206gvs121gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)108.6 x 61.0 x 31.6 mmvs92.3 x 52.4 x 21.6mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• xD-Picture Card (xD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)59vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3-inch CMOSvs1/2.3" Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs18.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 125 -1600 ISO 3200, 6400 (available when using Auto mode)vsAuto: 80-12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4896 x 3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.5-99.0mmvs4.45 - 44.5 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4-F6.3vsF3.3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/1500-1 secvs1 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)22xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs40xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• MPEG4
• WAV
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ