Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Cybershot DSC-WX220 hay Lumix DMC-ZS7, Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-ZS7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Cybershot DSC-WX220 hay Lumix DMC-ZS7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Cybershot DSC-WX220
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lumix DMC-ZS7
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
Cybershot DSC-WX220
Lumix DMC-ZS7

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-WX220
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Panasonic Lumix DMC-ZS7 / TZ10
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-WX220 (2 ý kiến)
heou1214Đơn giản chỉ việc kết nối máy ảnh KTS Sony DSC-WX220 của bạn đến TV 4K* thông qua HDMI và làm sống lại những kỉ niệm của bạn bằng hình ảnh 4K* chi tiết.
*4K: 3,840 x 2,160 điểm ảnh(3.030 ngày trước)
thienbao2011Việc đạt được những đoạn phim sắc nét và rõ ràng giờ đây trở nên dễ dàng với Clear Image Zoom. Máy ảnh KTS Sony DSC-WX220 đạt hình ảnh sắc nét hơn 2 lần khi bạn phóng to chủ thể.(3.054 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-ZS7 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-WX220
đại diện cho
Cybershot DSC-WX220
vsPanasonic Lumix DMC-ZS7 / TZ10
đại diện cho
Lumix DMC-ZS7
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsPanasonic TZ / ZS SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera121gvs196gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)92.3 x 52.4 x 21.6mmvs103.3 x 59.6 x 32.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• xD-Picture Card (xD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs15Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Exmor R CMOSvs• 1/2.33" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.2 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80-12800vs• Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3264vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.45 - 44.5 mmvs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F5.9vs• F3.3 - 4.9/ Multistage Iris Diaphragm (F3.3 - 6.Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/1600 secvs• 60-1/2000 sec • Starry Sky Mode : 15, 30, 60secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)40xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ