Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Cybershot DSC-WX220 hay Lumix DMC-SZ8, Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-SZ8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Cybershot DSC-WX220 hay Lumix DMC-SZ8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Cybershot DSC-WX220
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lumix DMC-SZ8
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
Cybershot DSC-WX220
Lumix DMC-SZ8

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-WX220
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Panasonic Lumix DMC-SZ8
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-WX220 (2 ý kiến)
heou1214Việc chuyển tải các hình ảnh của bạn đến điện thoại tương thích Wi-Fi hoặc NFC hoặc thiết bị lưu trữ là một việc dễ dàng.(3.032 ngày trước)
thienbao2011Máy ảnh KTS Sony DSC-WX220 với hỗ trợ WiFi và NFC,(3.055 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-SZ8 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-WX220
đại diện cho
Cybershot DSC-WX220
vsPanasonic Lumix DMC-SZ8
đại diện cho
Lumix DMC-SZ8
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsPanasonicHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera121gvs159gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)92.3 x 52.4 x 21.6mmvs100 x 60 x 27 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• xD-Picture Card (xD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs80Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Exmor R CMOSvs1/2.33" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.2 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80-12800vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600 (boost to 3200/6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3264vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.45 - 44.5 mmvs24–288 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F5.9vsF3.1 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/1600 secvs8 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)40xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium Manganese
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsOrientation sensorTính năng khác
D

Đối thủ