Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-W810 hay Cybershot DSC-WX220, Sony DSC-W810 vs Cybershot DSC-WX220

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-W810 hay Cybershot DSC-WX220 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-W810
( 0 người chọn )
vs
Cybershot DSC-WX220
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Sony DSC-W810
Cybershot DSC-WX220

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-W810
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Cybershot DSC-WX220
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-W810 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-WX220 (2 ý kiến)
heou1214Thiết kế đẹp, màu sắc rõ nét, độ phân giải cao(3.036 ngày trước)
thienbao2011máy ảnh KTS Sony DSC-WX220 cung cấp hiệu suất zoom quang học nổi bật lên đến 10x của ống kính Sony G, mang bạn đối diện với các đối tượng ở xa(3.060 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-W810
đại diện cho
Sony DSC-W810
vsSony Cybershot DSC-WX220
đại diện cho
Cybershot DSC-WX220
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera111gvs121gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)97 x 56 x 21 mmvs92.3 x 52.4 x 21.6mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• MicroSD Card (microSD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• xD-Picture Card (xD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.3" Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20 Megapixelvs18.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 80-12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5152 x 3864vs4896 x 3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27–162 mmvs4.45 - 44.5 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F6.5vsF3.3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)2 - 1/1500 secvs1 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)6xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs40xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ