Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FZ8 hay Nikon P300, Panasonic DMC-FZ8 vs Nikon P300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FZ8 hay Nikon P300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FZ8
( 0 người chọn )
vs
Nikon P300
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Panasonic DMC-FZ8
Nikon P300

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FZ8
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nikon Coolpix P300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ8 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon P300 (1 ý kiến)
ngocanhlt271màu đen bóng bẩy, kiểu dáng đơn giản.(4.806 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FZ8
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ8
vsNikon Coolpix P300
đại diện cho
Nikon P300
T
Hãng sản xuấtPanasonic FZ SeriesvsNikon PERFORMANCE Series (P)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera340gvs190gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)83 x 64 x 23 mmvs58.3 x 103 x 32mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)27vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.5" Type Super CCD HRvs1/2.3 CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.1Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1250, (3200 high mode)vsAuto ISO 160 200 400 800 1600 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3072 x 2304vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)6-72mmvs24-100mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F3.1vsF1.8-4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 secvs1/2000-8 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs4.2xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• AVI
• WMV
• AVCHD
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ