Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FZ8 hay Sony DSC-F828, Panasonic DMC-FZ8 vs Sony DSC-F828

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FZ8 hay Sony DSC-F828 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FZ8
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DSC-F828
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Panasonic DMC-FZ8
Sony DSC-F828

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FZ8
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Sony CyberShot DSC-F828
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ8 (1 ý kiến)
shopngoctram69hai hiệu cùng tốt nhưng máy này không ai chọn(3.872 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-F828 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FZ8
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ8
vsSony CyberShot DSC-F828
đại diện cho
Sony DSC-F828
T
Hãng sản xuấtPanasonic FZ SeriesvsSonyHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs1.8 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera340gvs900gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)83 x 64 x 23 mmvs134 x 91 x 156 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Memory Stick (MS)
• Memory Pro(MP)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)27vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.5" Type Super CCD HRvs2/3 " CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.1Megapixelvs8.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1250, (3200 high mode)vsAuto, 64, 100, 200, 400, 800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3072 x 2304vs3264 x 2448Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)6-72mmvs7.1 - 51 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F3.1vsf2.8 (w) - f2 (w)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 secvs30 - 1/3200 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs7.1xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ