Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FZ8 hay Fujifilm F500EXR, Panasonic DMC-FZ8 vs Fujifilm F500EXR

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FZ8 hay Fujifilm F500EXR đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FZ8
( 0 người chọn )
vs
Fujifilm F500EXR
( 0 người chọn )
Panasonic DMC-FZ8
Fujifilm F500EXR

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FZ8
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Fujifilm FinePix F500EXR
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FZ8
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ8
vsFujifilm FinePix F500EXR
đại diện cho
Fujifilm F500EXR
T
Hãng sản xuấtPanasonic FZ SeriesvsFujiFilm F SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera340gvs195gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)83 x 64 x 23 mmvs104 x 63 x 33 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)27vs39Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.5" Type Super CCD HRvs1/2" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.1Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1250, (3200 high mode)vs100 - 3200 ISO, Auto ISO, ISO6400, ISO12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3072 x 2304vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)6-72mmvs24 - 360 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F3.1vsF3.5 - F5.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 secvs1/2000 sTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs15xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• RAW
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• MPEG
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ