Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E7 hay Bold Touch 9930, Nokia E7 vs Bold Touch 9930

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E7 hay Bold Touch 9930 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E7 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia E7 Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia E7 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Nokia E7 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E7 Silver White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
BlackBerry Bold Touch 9930 (For Verizon)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E7 (5 ý kiến)
cuongjonstone123E7 sở hữu thiết kế tốt, màn hình đẹp(4.223 ngày trước)
hakute6tiện lợi, kiểu dáng đẹp hơn. hợp túi tiền(4.268 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp,giá cả hợp lý vừa túi tiền(4.306 ngày trước)
dailydaumo1mình vẫn thích máy của NOKIA hơn(4.837 ngày trước)
hongnhungminimartđẳng cấp của BB Touch 9930 hơn nhưng mình thích cảm ứng(4.915 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Bold Touch 9930 (7 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.845 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng(3.855 ngày trước)
hoccodon6minh thich dien thoai co ban phim hon la cam ung(4.266 ngày trước)
saint123_v1không tìm thấy đc điểm chê nào khi sd sp này(4.458 ngày trước)
helpme00Bold Touch 9930 thiết kế đẹp hơn, màu sắc đa dạng hơn(4.976 ngày trước)
BdsPhuhoanganhsài bền, nhắn tin rất nhanh, sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win, Nhiều tính năng,(5.107 ngày trước)
khanh_it_2009tôi thích sử dụng dòng máy blackberry vì thiết kế thông minh và giao diện đẹp mắ dễ sử dụng(5.109 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E7 Blue
đại diện cho
Nokia E7
vsBlackBerry Bold Touch 9930 (BlackBerry Montana)
đại diện cho
Bold Touch 9930
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vsQualcomm MSM8655 (1.2 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)vsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs640 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Nokia ClearBlack display
- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch-resistant surface
- Touch sensitive controls
- Handwriting recognition
- 3.5 mm audio jack
- Geo-tagging, face detection
- Stereo FM radio with RDS
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- TV-out (720p video) via HDMI and composite
- Dolby Digital Plus via HDMI
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- Voice command/dial
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Video/photo editor
- Flash Lite 4.0
- Voice memo/dial
- T9
vs- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Optical trackpad
- BlackBerry maps
- Document viewer
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng175gvs130gTrọng lượng
Kích thước123.7 x 62.4 x 13.6 mmvs115 x 66 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ