Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia E7 hay HTC Arrive, Nokia E7 vs HTC Arrive

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia E7 hay HTC Arrive đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia E7 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia E7 Dark Grey
Giá: 1.800.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia E7 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Nokia E7 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia E7 Silver White
Giá: 1.800.000 ₫      Xếp hạng: 4
HTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia E7 (6 ý kiến)
shophuyen1911màn hình đẹp ,mẫu mã bắt mắt, cảm ứng nhạy(3.424 ngày trước)
luanlovely6chụp ảnh độ nét cao và trung thực đến bất ngờ(3.632 ngày trước)
hakute6kiểu dáng hài hòa, đẹp măt nhiều tính năng và tốc độ cảm ứng nhanh(3.632 ngày trước)
lan130Cảm ứng nhạy hơn, bộ nhớ và tốc độ xử lý cao(4.090 ngày trước)
vuvanhien1máy này đẹp hơn chứ phải không các bạn(4.240 ngày trước)
dailydaumo1Chay cung duoc nhung mau nhjn hoj dam
Rat thoaj maj khj su dung, hang nay duoc(4.287 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Arrive (3 ý kiến)
hoccodon6Giá rẻ hơn, cấu hình cao hơn, kiểu dáng không thua kém(3.601 ngày trước)
lylyhumiokiểu dáng thanh mảnh, màn hình cảm ứng tốt, giao diện tiện ích(3.943 ngày trước)
anhduy2110vnmình thích HTC hơn ,trông đẹp ,đỉnh cao công nghệ(4.236 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia E7 Blue
đại diện cho
Nokia E7
vsHTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 16GB
đại diện cho
HTC Arrive
H
Hãng sản xuấtNokia E-SeriesvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM256MBvs576MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Nokia ClearBlack display
- QWERTY keyboard
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch-resistant surface
- Touch sensitive controls
- Handwriting recognition
- 3.5 mm audio jack
- Geo-tagging, face detection
- Stereo FM radio with RDS
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Digital compass
- TV-out (720p video) via HDMI and composite
- Dolby Digital Plus via HDMI
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- Voice command/dial
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Video/photo editor
- Flash Lite 4.0
- Voice memo/dial
- T9
vs- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Digital compass
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng175gvs185gTrọng lượng
Kích thước123.7 x 62.4 x 13.6 mmvs117.5 x 59 x 15.5 mmKích thước
D

Đối thủ