Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Tab 3 7inch hay iPad mini 2, Galaxy Tab 3 7inch vs iPad mini 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Tab 3 7inch hay iPad mini 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Tab 3 7inch
( 0 người chọn )
vs
iPad mini 2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Galaxy Tab 3 7inch
iPad mini 2

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3200) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3200) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3210) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3210) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPad Mini 2 (iPad 5) Retina 128GB  iOS 7 WiFi Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad Mini 2 Retina 128GB  iOS 7 WiFi 4G Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Mini 2 Retina 128GB iOS 7 WiFi 4G Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad Mini 2 Retina 128GB iOS 7 WiFi Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Mini 2 Retina 16GB  iOS 7 WiFi 4G Cellular - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Apple iPad Mini 2 Retina 16GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Mini 2 Retina 16GB iOS 7 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Apple iPad Mini 2 Retina 16GB iOS 7 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple iPad Mini 2 Retina 32GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Mini 2 Retina 32GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Mini 2 Retina 32GB iOS 7 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Mini 2 Retina 32GB iOS 7 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple iPad Mini 2 Retina 64GB iOS 7 WiFi 4G  Cellular - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Mini 2 Retina 64GB iOS 7 WiFi 4G Cellular - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple iPad Mini 2 Retina 64GB iOS 7 WiFi Model - Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Apple iPad Mini 2 Retina 64GB iOS 7 WiFi Model - Space Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 3 7inch (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn iPad mini 2 (1 ý kiến)
thienthanh9200tốt nhìu tính năng dễ sữ dụng nói chung là rất ok(3.130 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3200) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi, 3G Model
đại diện cho
Galaxy Tab 3 7inch
vsApple iPad Mini 2 Retina 128GB iOS 7 WiFi 4G Silver
đại diện cho
iPad mini 2
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsAppleHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs7.9 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1024 x 600)vsRetina 2048×1536Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Đang chờ cập nhậtvsApple A7 (dual core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.30GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs128GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsPowerVR G6430GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
• EVDO
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• Lightning
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- TV Out
- SNS integration
- MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA/AC3/Flac player
- Organizer
- Image/video editor
- Quickoffice HD editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- Camera sau : 5 MP, 2592x1944 pixels, autofocus
- Camera trước: 1.2 MP
- Features: Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR
- Video: 1080p@30fps, video stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic
- AirDrop file sharing
- iCloud cloud service
- Twitter and Facebook integration
- TV-out
- Maps
- Audio/video player/editor
- Organizer
- Image viewer/editor
- Document viewer/editor (Word, Excel, PowerPoint)
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4.1 (Jelly Bean)vsiOS 7Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4000mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.3vs0.34Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 188 x 111.1 x 9.9vs200 x 134.7 x 7.5 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ