Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola DEFY hay Galaxy Ace, Motorola DEFY vs Galaxy Ace

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola DEFY hay Galaxy Ace đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola DEFY
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola DEFY MB 525
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 21 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola DEFY (6 ý kiến)
vayvonnganhang8ban đầu xài dc nhưng sau như đồ chơi nhưng cũng ok hơn cái kia(3.432 ngày trước)
hakute6máy có độ phân giải cáo và thời gian sử dụng cao, thích hợp cho người hay đi lại(3.650 ngày trước)
hoccodon6Pin dùng lâu, bộ nhớ Ram lớn hơn(3.711 ngày trước)
KIENSONTHANHkích thước thon gọn, nhiều tính năng hơn galaxy(4.200 ngày trước)
anh3sonMan hinh rong, do phan giai cao hon hinh anh se dep hon(4.554 ngày trước)
tc_truongvienlandaiMotrola thì công nghệ ngon, nhưng mau hết pin, vì mình chọn công nghệ nên quyết định chọn Môt, Ghét sámung vì mẫu mã đạp mà sòt thì khó sài quá(4.567 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace (15 ý kiến)
hoalacanh2Nhiều kiểu chỉnh sửa ảnh thik lắm nhìn đẹp lung linh như chụp ảnh bằng máy ảnh xịn ý(3.209 ngày trước)
phimtoancauđẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng(3.301 ngày trước)
xedienxinMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất(3.311 ngày trước)
tramliketuy có thua kém về một số tính năng cao cấp nhưng tôi vẫn chọn(3.531 ngày trước)
luanlovely6pin khỏe, giá cả hợp lý, kiểu dáng gọn nhẹ(3.790 ngày trước)
hoacodonMàn hình cảm ứng, sử dụng nền tảng cao hơn và nghe nhạc hay hơn(3.805 ngày trước)
cuongjonstone123vị trí đặt phím gây ra những bất tiện trong một số trường hợp. Ở bên phải của Ace còn được bố trí khe cắm thẻ microSD, với một cái nắp nhựa bên ngoài(3.896 ngày trước)
rungvangtaybackiểu dáng đẹp hơn tính năng vượt trội(4.043 ngày trước)
hongnhungminimartnói về điện thoại thì SS vẫn hơn.(4.315 ngày trước)
dailydaumo1Thiet ke voi goc bo tron dep hon(4.328 ngày trước)
anhduy2110vnde su dung hon moto nhieu a.kieu dang dep(4.335 ngày trước)
minhhien990077ược trang bị cảm biến ánh sáng nên Ace có khả năng tự động điều chỉnh độ sáng của màn hình...(4.429 ngày trước)
tuyenha152Phần lưng của Samsung Galaxy Ace đã thay đổi so với phiên bản tiền nhiệm, và thay đổi này mang đến những tác động tích cực.(4.449 ngày trước)
tomatomobileHệ điều hành Android thân thiện với người mới sử dụng, tính năng căn bản(4.545 ngày trước)
thinhlu123cau hinh manh, pin sai lau, gia re(4.569 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola DEFY
đại diện cho
Motorola DEFY
vsSamsung Galaxy Ace S5830 (Samsung Galaxy Ace La Fleur, Samsung Galaxy Ace Hugo Boss) Black
đại diện cho
Galaxy Ace
H
Hãng sản xuấtMotorolavsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP 3610 (800 MHz)vsQualcomm QCT MSM7227-1 Turbo (800 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBlue - StonevsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs150MBBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Document viewer
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 1540mAhvsLi-Ion 1350mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ140giờvs640giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng118gvs113gTrọng lượng
Kích thước107 x 59 x 13.4 mmvsKích thước
D

Đối thủ