Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola DEFY hay Nokia X6, Motorola DEFY vs Nokia X6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola DEFY hay Nokia X6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola DEFY
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola DEFY MB 525
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia X6 Black 16GB
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia X6 Azure 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia X6 Blue 16Gb
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X6 Blue on White 32GB
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia X6 Red on Black 32GB
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia X6 White on Pink 16Gb
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia X6 white on yellow 32GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia X6 Yellow on White 16Gb
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola DEFY (3 ý kiến)
hoalacanh2Nhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.212 ngày trước)
hakute6Nhỏ hơn nhưng chất lượng tốt nói chung ngon(3.509 ngày trước)
tramlikecấu hình mạnh mẽ hơn, phiên bản nâng cấp nên tốt hơn(3.552 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X6 (9 ý kiến)
hoccodon6aj nao cung nhu caj nao, tjen nao cua nay ma(3.601 ngày trước)
lehoanghaoNếu xét vê thương hiệu tôi vẫn thích chọn nokia hơn trong khi hãng motorola thì hãng điện thoại đang xuôgns dốc lúc hiện tại(3.967 ngày trước)
chiocoshoptất nhiên là thích em này hơn rồi, đẹp thế cơ mà(3.967 ngày trước)
dailydaumo1duyệt web thích hơn ..không thua kém gì pc(4.349 ngày trước)
anhduy2110vngọn nhẹ, sóng tốt, pin đàm thoại bền(4.355 ngày trước)
anhbi06X6 màn hình rõ nét, trong sáng, nhiều tiện ích(4.452 ngày trước)
thanhthaivip_agthiết kế trang nhã, lịch sự, màu sắc có nhiều sự lựa chọn(4.461 ngày trước)
anhpcndVề ưu điểm:
Cảm ứng nhạy
Nghe nhạc hay
Chụp ảnh đẹp
Kiểu dáng cũng tương đối
Nhược điểm
HĐH chậm
Ít ứng dụng so với 3rd (cá nhân m thấy vậy)
Hao pin
Rơi dễ hở vỏ
Nhiều khe cạnh dễ bám bụi(4.551 ngày trước)
letu1788mình rất thich x6 nên minh sẽ trung thành với x6 hiii(4.581 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola DEFY
đại diện cho
Motorola DEFY
vsNokia X6 Red on Black 32GB
đại diện cho
Nokia X6
H
Hãng sản xuấtMotorolavsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetTI OMAP 3610 (800 MHz)vsARM 11 (434 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBlue - StonevsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, MySpace integration
- Document viewer
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Touch sensitive controls
- MOTOBLUR UI with Live Widgets
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
- Scratch-resistant glass surface
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 1540mAhvsLi-Ion 1320mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs8.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ140giờvs420giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
• Đỏ
Màu
Trọng lượng118gvs122gTrọng lượng
Kích thước107 x 59 x 13.4 mmvs111 x 51 x 13.8 mmKích thước
D

Đối thủ