Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FS12 hay Canon A2000 IS, Panasonic DMC-FS12 vs Canon A2000 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FS12 hay Canon A2000 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FS12
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A2000 IS
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
10
12
Panasonic DMC-FS12
Canon A2000 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FS12
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot A2000 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FS12 (5 ý kiến)
vljun142Canon A3000 IS la mot san pham dep(3.456 ngày trước)
vothiminhĐộ nhạy sáng cao. Máy thiết kế khá đẹp, gọn và nhẹ(4.239 ngày trước)
yqcyqccao hơn hẳn 2 chấm cơ mà.............(4.564 ngày trước)
luutieuvykiểu dáng ,mỏng đẹp, nhiều tính năng vượt trội(4.578 ngày trước)
anhtam1501chup hinh rat sac net,quay dc nhung doan phim dai(4.597 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A2000 IS (2 ý kiến)
X2313Canon A3000 IS đẹp hơn. Chụp ảnh nét hơn.(3.491 ngày trước)
THUHUONGNTPkieu dang, mau ma, mau săc dep và sang trong(4.518 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FS12
đại diện cho
Panasonic DMC-FS12
vsCanon PowerShot A2000 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A2000 IS
T
Hãng sản xuấtPanasonic FH / Fs SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐỏvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera117gvs185gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)97.0 x 54.4 x 21.7 mmvs101.9x63.5x31.9Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)50vs32Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" Type CCDvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)• Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400)vsISO 80 ~ 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.5 - 22mm (31 - 124mm (35mm equiv.))vs36mm ~ 216mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - 5.9 / 2-Step (F2.8 - 8 (W) / F5.9 - 16 (T))vsF3.2 ~ F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8-1/2000 secvs15 sec - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• QUICKTIME video format
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• PictBridge
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ