Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon A2000 IS hay Pentax I-10, Canon A2000 IS vs Pentax I-10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon A2000 IS hay Pentax I-10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon A2000 IS
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pentax I-10
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
12
9
Canon A2000 IS
Pentax I-10

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot A2000 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Pentax Optio I-10
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon A2000 IS (5 ý kiến)
vljun142kiểu dáng đẹp, nhìn sang trọng hơn, hình có độ nét cao hơn ((3.469 ngày trước)
X2313Lý do tôi lựa chọn Canon A3000 IS tốt hơn(3.503 ngày trước)
vuonghahuong1610THUONG HIEU UY TIN, CHUP ANH CUNG TUONG DOI OK(4.160 ngày trước)
vothiminhChất lượng chụp cũng khá tốt, thương hiệu mạnh, giá cả lại vừa túi tiền hơn(4.252 ngày trước)
THUHUONGNTPmáy canon nhìn hai hòa dẽ chịu hơn(4.530 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax I-10 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot A2000 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A2000 IS
vsPentax Optio I-10
đại diện cho
Pentax I-10
T
Hãng sản xuấtCanon A SeriesvsPentaxHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsNâuMàu sắc
Trọng lượng Camera185gvs153gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)101.9x63.5x31.9vs101 × 65 × 28 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)32vs27Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs• 1/2.3" CCD sensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO 80 ~ 1600vsAuto: 80-800, Digital SR 80-6400 (ISO 3200-6400 at 5M or 3.8M) Manual: 80-6400 (ISO 3200-6400 at 5M or 3.8M)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)36mm ~ 216mmvs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2 ~ F5.9vsF3.5- F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 sec - 1/1600 secvs• 1/2000- 1/4 sec. • 4 sec in night scene modeTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)6xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs6.25XDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ