Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S3000 hay Panasonic DMC-FS12, Nikon S3000 vs Panasonic DMC-FS12

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S3000 hay Panasonic DMC-FS12 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S3000
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic Lumix DMC-FS12
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon S3000 (1 ý kiến)
yqcyqcnikon giá rẻ hơn 1 chút..............(4.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FS12 (1 ý kiến)
tandvictorNhìn gọn và đẹp hơn, mặc dù giá hơi cao!!(4.494 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S3000
đại diện cho
Nikon S3000
vsPanasonic Lumix DMC-FS12
đại diện cho
Panasonic DMC-FS12
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsPanasonic FH / Fs SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐỏMàu sắc
Trọng lượng Camera116gvs117gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94 x 56 x 19 mmvs97.0 x 54.4 x 21.7 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)47vs50Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) CCDvs1/2.33" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (auto gain ISO 80-1600), Fixed range auto (ISO 80-400, 80-800) 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200vs• Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)• f= 4.9-19.6mmvs5.5 - 22mm (31 - 124mm (35mm equiv.))Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.2 - f/5.9vsF2.8 - 5.9 / 2-Step (F2.8 - 8 (W) / F5.9 - 16 (T))Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)-vs8-1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• QUICKTIME video format
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• AV out
• PictBridge
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• Alkaline Manganese
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ