Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon S3000 (1 ý kiến)
yqcyqcnikon giá rẻ hơn 1 chút..............(4.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FS12 (1 ý kiến)
tandvictorNhìn gọn và đẹp hơn, mặc dù giá hơi cao!!(4.494 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S3000 đại diện cho Nikon S3000 | vs | Panasonic Lumix DMC-FS12 đại diện cho Panasonic DMC-FS12 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Panasonic FH / Fs Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đỏ | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 116g | vs | 117g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94 x 56 x 19 mm | vs | 97.0 x 54.4 x 21.7 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 47 | vs | 50 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) CCD | vs | 1/2.33" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (auto gain ISO 80-1600), Fixed range auto (ISO 80-400, 80-800) 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200 | vs | • Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | • f= 4.9-19.6mm | vs | 5.5 - 22mm (31 - 124mm (35mm equiv.)) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.2 - f/5.9 | vs | F2.8 - 5.9 / 2-Step (F2.8 - 8 (W) / F5.9 - 16 (T)) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | - | vs | 8-1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • QUICKTIME video format | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • AV out • PictBridge | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AA • Alkaline Manganese • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon S3000 vs Canon IXUS 115 HS |
Nikon S3000 vs Sony DSC-W570 |
Nikon S3000 vs Samsung ST70 |
Nikon S3000 vs Samsung ES75 |
Nikon S3000 vs Canon A3000 IS |
Nikon S3000 vs Sony DSC-S800 |
Nikon S3000 vs Olympus 7010 |
Nikon S3000 vs Canon A2000 IS |
Nikon S3000 vs Olympus FE-5020 |
Nikon S3000 vs Fujifilm Z70 |
Nikon S3000 vs Nikon S4000 |
Nikon S3000 vs Canon E1 |
Nikon S3000 vs Nikon P50 |
Nikon S3000 vs Nikon S60 |
Nikon S3000 vs Canon A3200 IS |
Nikon S3000 vs Fujifilm Z300 |
Nikon S3000 vs Kodak M380 |
Nikon S3000 vs Fujifilm Z10fd |
Nikon S3000 vs Pentax I-10 |
Nikon S3000 vs Fujifilm XP11 |
Nikon S3000 vs Nikon S30 |
Nikon S3000 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Nikon S3000 vs Nikon Coolpix S31 |
Nikon S3000 vs Canon PowerShot N |
Nikon S3000 vs Cybershot DSC-W830 |
Nikon S3000 vs FinePix XP70 |
Nikon S3000 vs Coolpix S32 |
Panasonic DMC-FH5 vs Nikon S3000 |
Nikon L20 vs Nikon S3000 |
Samsung ES70 vs Nikon S3000 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S3000 |
Sony DSC-W350 vs Nikon S3000 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S3000 |
Panasonic DMC-FS12 vs Canon A3000 IS |
Panasonic DMC-FS12 vs Sony DSC-S800 |
Panasonic DMC-FS12 vs Olympus 7010 |
Panasonic DMC-FS12 vs Canon A2000 IS |
Panasonic DMC-FS12 vs Olympus FE-5020 |
Panasonic DMC-FS12 vs Fujifilm Z70 |
Panasonic DMC-FS12 vs Nikon S4000 |
Panasonic DMC-FS12 vs Canon E1 |
Panasonic DMC-FS12 vs Nikon P50 |
Panasonic DMC-FS12 vs Nikon S60 |
Panasonic DMC-FS12 vs Canon A3200 IS |
Panasonic DMC-FS12 vs Fujifilm Z300 |
Panasonic DMC-FS12 vs Kodak M380 |
Panasonic DMC-FS12 vs Fujifilm Z10fd |
Panasonic DMC-FS12 vs Pentax I-10 |
Panasonic DMC-FS12 vs Fujifilm XP11 |
Samsung ES75 vs Panasonic DMC-FS12 |
Samsung ST70 vs Panasonic DMC-FS12 |
Sony DSC-W570 vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon IXUS 115 HS vs Panasonic DMC-FS12 |
Panasonic DMC-FH5 vs Panasonic DMC-FS12 |
Nikon L20 vs Panasonic DMC-FS12 |
Samsung ES70 vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon IXUS 100 IS vs Panasonic DMC-FS12 |
Sony DSC-W350 vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon IXUS 105 IS vs Panasonic DMC-FS12 |