Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FS12 hay Olympus FE-5020, Panasonic DMC-FS12 vs Olympus FE-5020

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FS12 hay Olympus FE-5020 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FS12
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Olympus FE-5020
( 0 người chọn )
3
0
Panasonic DMC-FS12
Olympus FE-5020

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FS12
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus FE-5020
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FS12 (2 ý kiến)
lethiphuong1311kiểu dáng nhỏ gọn và đầy vẻ quyến rủ(4.449 ngày trước)
yqcyqclại là panasonic nhé anh em ơi............(4.551 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus FE-5020 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FS12
đại diện cho
Panasonic DMC-FS12
vsOlympus FE-5020
đại diện cho
Olympus FE-5020
T
Hãng sản xuấtPanasonic FH / Fs SeriesvsOlympus FE SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐỏvsXámMàu sắc
Trọng lượng Camera117gvs100gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)97.0 x 54.4 x 21.7 mmvs92.7 mm x 55.8 mm x 24.7 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• xD-Picture Card (xD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)50vs48Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" Type CCDvs1/2.33" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)• Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400)vsAuto, High Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (equivalent)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs3936 x 2630Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.5 - 22mm (31 - 124mm (35mm equiv.))vs4.3 – 21.5mm (24 – 120mm equivalent in 35mm photography)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - 5.9 / 2-Step (F2.8 - 8 (W) / F5.9 - 16 (T))vsf3.3 (W) / f5.8 (T)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8-1/2000 secvs1/2000 sec. –1/4 sec. (up to 4 sec. in Night Scene mode)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• QUICKTIME video format
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• PictBridge
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
• AAAA
• Alkaline Manganese
• Chuyên dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ