Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FS12 (2 ý kiến)
lethiphuong1311kiểu dáng nhỏ gọn và đầy vẻ quyến rủ(4.449 ngày trước)
yqcyqclại là panasonic nhé anh em ơi............(4.551 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus FE-5020 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FS12 đại diện cho Panasonic DMC-FS12 | vs | Olympus FE-5020 đại diện cho Olympus FE-5020 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FH / Fs Series | vs | Olympus FE Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đỏ | vs | Xám | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 117g | vs | 100g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97.0 x 54.4 x 21.7 mm | vs | 92.7 mm x 55.8 mm x 24.7 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • MicroSD Card (microSD) • xD-Picture Card (xD) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 50 | vs | 48 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" Type CCD | vs | 1/2.33" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400) | vs | Auto, High Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (equivalent) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3936 x 2630 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.5 - 22mm (31 - 124mm (35mm equiv.)) | vs | 4.3 – 21.5mm (24 – 120mm equivalent in 35mm photography) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - 5.9 / 2-Step (F2.8 - 8 (W) / F5.9 - 16 (T)) | vs | f3.3 (W) / f5.8 (T) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8-1/2000 sec | vs | 1/2000 sec. –1/4 sec. (up to 4 sec. in Night Scene mode) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • QUICKTIME video format | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • PictBridge | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AA • AAAA • Alkaline Manganese • Chuyên dụng • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FS12 vs Canon A3000 IS |
Panasonic DMC-FS12 vs Sony DSC-S800 |
Panasonic DMC-FS12 vs Olympus 7010 |
Panasonic DMC-FS12 vs Canon A2000 IS |
Panasonic DMC-FS12 vs Fujifilm Z70 |
Panasonic DMC-FS12 vs Nikon S4000 |
Panasonic DMC-FS12 vs Canon E1 |
Panasonic DMC-FS12 vs Nikon P50 |
Panasonic DMC-FS12 vs Nikon S60 |
Panasonic DMC-FS12 vs Canon A3200 IS |
Panasonic DMC-FS12 vs Fujifilm Z300 |
Panasonic DMC-FS12 vs Kodak M380 |
Panasonic DMC-FS12 vs Fujifilm Z10fd |
Panasonic DMC-FS12 vs Pentax I-10 |
Panasonic DMC-FS12 vs Fujifilm XP11 |
Samsung ES75 vs Panasonic DMC-FS12 |
Samsung ST70 vs Panasonic DMC-FS12 |
Sony DSC-W570 vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon IXUS 115 HS vs Panasonic DMC-FS12 |
Nikon S3000 vs Panasonic DMC-FS12 |
Panasonic DMC-FH5 vs Panasonic DMC-FS12 |
Nikon L20 vs Panasonic DMC-FS12 |
Samsung ES70 vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon IXUS 100 IS vs Panasonic DMC-FS12 |
Sony DSC-W350 vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon IXUS 105 IS vs Panasonic DMC-FS12 |
Olympus FE-5020 vs Fujifilm Z70 |
Olympus FE-5020 vs Nikon S4000 |
Olympus FE-5020 vs Canon E1 |
Olympus FE-5020 vs Nikon P50 |
Olympus FE-5020 vs Nikon S60 |
Olympus FE-5020 vs Canon A3200 IS |
Olympus FE-5020 vs Fujifilm Z300 |
Olympus FE-5020 vs Kodak M380 |
Olympus FE-5020 vs Fujifilm Z10fd |
Olympus FE-5020 vs Pentax I-10 |
Olympus FE-5020 vs Fujifilm XP11 |
Canon A2000 IS vs Olympus FE-5020 |
Olympus 7010 vs Olympus FE-5020 |
Sony DSC-S800 vs Olympus FE-5020 |
Canon A3000 IS vs Olympus FE-5020 |
Samsung ES75 vs Olympus FE-5020 |
Samsung ST70 vs Olympus FE-5020 |
Sony DSC-W570 vs Olympus FE-5020 |
Canon IXUS 115 HS vs Olympus FE-5020 |
Nikon S3000 vs Olympus FE-5020 |
Panasonic DMC-FH5 vs Olympus FE-5020 |
Nikon L20 vs Olympus FE-5020 |
Samsung ES70 vs Olympus FE-5020 |
Canon IXUS 100 IS vs Olympus FE-5020 |
Sony DSC-W350 vs Olympus FE-5020 |
Canon IXUS 105 IS vs Olympus FE-5020 |