Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung ES70 hay Panasonic DMC-FS12, Samsung ES70 vs Panasonic DMC-FS12

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung ES70 hay Panasonic DMC-FS12 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung ES70
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-FS12
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
3
2
Samsung ES70
Panasonic DMC-FS12

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ES70
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Panasonic Lumix DMC-FS12
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung ES70 (2 ý kiến)
jolindaMàu hồng ấn tượng, thời trang, kiểu dáng thanh nhã, đẹp mắt(4.479 ngày trước)
yqcyqcgì mà samsung rẻ thế kia nhỉ..............(4.565 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FS12 (2 ý kiến)
camerakeytechloại này chụp ảnh rất nét, mẫu mã lại đẹp(4.524 ngày trước)
kdtvcomgroup56Panasonic DMC-FS12 chup anh net hon do phan giai tot hon(4.594 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ES70
đại diện cho
Samsung ES70
vsPanasonic Lumix DMC-FS12
đại diện cho
Panasonic DMC-FS12
T
Hãng sản xuấtSamsung ES SeriesvsPanasonic FH / Fs SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐỏMàu sắc
Trọng lượng Camera119gvs117gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.3 x 58 x 21.1mmvs97.0 x 54.4 x 21.7 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)9vs50Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" (Approx. 7.79mm) CCDvs1/2.33" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.2 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600vs• Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27-135mmvs5.5 - 22mm (31 - 124mm (35mm equiv.))Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5-F5.9vsF2.8 - 5.9 / 2-Step (F2.8 - 8 (W) / F5.9 - 16 (T))Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1 / 2000 secvs8-1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)12.5xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• QUICKTIME video format
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• AV out
• PictBridge
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ