Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FS12 (4 ý kiến)
Vieclamthem168chụp hình sắc nét, dễ sử dụng.(3.492 ngày trước)
vothiminhCó độ nhạy sáng cao, lên tới 6400(4.236 ngày trước)
knlthanhchup anh dep va ho tro nhieu hon canon(4.548 ngày trước)
yqcyqcgiá rẻ hơn mà máy cao hơn............(4.565 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A3000 IS (5 ý kiến)
kemsusuĐịnh dạng file phim thông dụng, thương hiệu nổi trội(3.040 ngày trước)
huongmuahe16chụp ảnh sắc nét, màu sắc phong phú(3.073 ngày trước)
trongtin1988Canon A3000 IS tốt với độ sắc nét chuẩn(4.534 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Canon A3000 IS có thương hiệu và chất lượng ảnh tốt(4.544 ngày trước)
vinhmanhienĐịnh dạng file phim thông dụng, có thể zoom khi đang quay phim.(4.598 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FS12 đại diện cho Panasonic DMC-FS12 | vs | Canon PowerShot A3000 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A3000 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FH / Fs Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đỏ | vs | Xanh lam | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 117g | vs | 125g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97.0 x 54.4 x 21.7 mm | vs | 97 x 58 x 28 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 50 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" Type CCD | vs | • 1/2.3" Type CCD • 12.1 million effective pi | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400) | vs | • Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.5 - 22mm (31 - 124mm (35mm equiv.)) | vs | - | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - 5.9 / 2-Step (F2.8 - 8 (W) / F5.9 - 16 (T)) | vs | - | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8-1/2000 sec | vs | 15-1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • QUICKTIME video format | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • PictBridge | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Chuyên dụng | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FS12 vs Sony DSC-S800 |
Panasonic DMC-FS12 vs Olympus 7010 |
Panasonic DMC-FS12 vs Canon A2000 IS |
Panasonic DMC-FS12 vs Olympus FE-5020 |
Panasonic DMC-FS12 vs Fujifilm Z70 |
Panasonic DMC-FS12 vs Nikon S4000 |
Panasonic DMC-FS12 vs Canon E1 |
Panasonic DMC-FS12 vs Nikon P50 |
Panasonic DMC-FS12 vs Nikon S60 |
Panasonic DMC-FS12 vs Canon A3200 IS |
Panasonic DMC-FS12 vs Fujifilm Z300 |
Panasonic DMC-FS12 vs Kodak M380 |
Panasonic DMC-FS12 vs Fujifilm Z10fd |
Panasonic DMC-FS12 vs Pentax I-10 |
Panasonic DMC-FS12 vs Fujifilm XP11 |
Samsung ES75 vs Panasonic DMC-FS12 |
Samsung ST70 vs Panasonic DMC-FS12 |
Sony DSC-W570 vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon IXUS 115 HS vs Panasonic DMC-FS12 |
Nikon S3000 vs Panasonic DMC-FS12 |
Panasonic DMC-FH5 vs Panasonic DMC-FS12 |
Nikon L20 vs Panasonic DMC-FS12 |
Samsung ES70 vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon IXUS 100 IS vs Panasonic DMC-FS12 |
Sony DSC-W350 vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon IXUS 105 IS vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon A3000 IS vs Sony DSC-S800 |
Canon A3000 IS vs Olympus 7010 |
Canon A3000 IS vs Canon A2000 IS |
Canon A3000 IS vs Olympus FE-5020 |
Canon A3000 IS vs Fujifilm Z70 |
Canon A3000 IS vs Nikon S4000 |
Canon A3000 IS vs Canon E1 |
Canon A3000 IS vs Nikon P50 |
Canon A3000 IS vs Nikon S60 |
Canon A3000 IS vs Canon A3200 IS |
Canon A3000 IS vs Fujifilm Z300 |
Canon A3000 IS vs Kodak M380 |
Canon A3000 IS vs Fujifilm Z10fd |
Canon A3000 IS vs Pentax I-10 |
Canon A3000 IS vs Fujifilm XP11 |
Canon A3000 IS vs EasyShare M530 |
Canon A3000 IS vs EasyShare M532 |
Canon A3000 IS vs EasyShare M341 |
Canon A3000 IS vs Exilim EX-ZR10 |
Canon A3000 IS vs EasyShare M550 |
Samsung ES75 vs Canon A3000 IS |
Samsung ST70 vs Canon A3000 IS |
Sony DSC-W570 vs Canon A3000 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon A3000 IS |
Nikon S3000 vs Canon A3000 IS |
Panasonic DMC-FH5 vs Canon A3000 IS |
Nikon L20 vs Canon A3000 IS |
Samsung ES70 vs Canon A3000 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3000 IS |
Sony DSC-W350 vs Canon A3000 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A3000 IS |