Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FS12 hay Canon A3000 IS, Panasonic DMC-FS12 vs Canon A3000 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FS12 hay Canon A3000 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FS12
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A3000 IS
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
10
10
Panasonic DMC-FS12
Canon A3000 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FS12
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot A3000 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FS12 (4 ý kiến)
Vieclamthem168chụp hình sắc nét, dễ sử dụng.(3.492 ngày trước)
vothiminhCó độ nhạy sáng cao, lên tới 6400(4.236 ngày trước)
knlthanhchup anh dep va ho tro nhieu hon canon(4.548 ngày trước)
yqcyqcgiá rẻ hơn mà máy cao hơn............(4.565 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A3000 IS (5 ý kiến)
kemsusuĐịnh dạng file phim thông dụng, thương hiệu nổi trội(3.040 ngày trước)
huongmuahe16chụp ảnh sắc nét, màu sắc phong phú(3.073 ngày trước)
trongtin1988Canon A3000 IS tốt với độ sắc nét chuẩn(4.534 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Canon A3000 IS có thương hiệu và chất lượng ảnh tốt(4.544 ngày trước)
vinhmanhienĐịnh dạng file phim thông dụng, có thể zoom khi đang quay phim.(4.598 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FS12
đại diện cho
Panasonic DMC-FS12
vsCanon PowerShot A3000 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A3000 IS
T
Hãng sản xuấtPanasonic FH / Fs SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐỏvsXanh lamMàu sắc
Trọng lượng Camera117gvs125gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)97.0 x 54.4 x 21.7 mmvs97 x 58 x 28 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)50vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" Type CCDvs• 1/2.3" Type CCD • 12.1 million effective piBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)• Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400)vs• Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.5 - 22mm (31 - 124mm (35mm equiv.))vs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - 5.9 / 2-Step (F2.8 - 8 (W) / F5.9 - 16 (T))vs-Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8-1/2000 secvs15-1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• QUICKTIME video format
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• PictBridge
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Chuyên dụng
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ