Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon L20 hay Panasonic DMC-FS12, Nikon L20 vs Panasonic DMC-FS12

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon L20 hay Panasonic DMC-FS12 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix L20
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic Lumix DMC-FS12
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon L20 (1 ý kiến)
yqcyqcnikon là gì mà rẻ thế, phá giá hả(4.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FS12 (2 ý kiến)
ductin002thiết kế thời trang và thể thao hơn(4.472 ngày trước)
Duckproittính năng và giá nhỉnh hơn Nikon L20(4.592 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix L20
đại diện cho
Nikon L20
vsPanasonic Lumix DMC-FS12
đại diện cho
Panasonic DMC-FS12
T
Hãng sản xuấtNikon LIFE Series (L)vsPanasonic FH / Fs SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsĐỏMàu sắc
Trọng lượng Camera135gvs117gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.5 x 61 x 29 mm (3.8 x 2.4 x 1.2 in.)vs97.0 x 54.4 x 21.7 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)20vs50Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 " CCDvs1/2.33" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (auto gain ISO 64-1600)vs• Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)6.7-24.0mm (35mm [135] format picture angle: 38-136mm)vs5.5 - 22mm (31 - 124mm (35mm equiv.))Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.1-6.7vsF2.8 - 5.9 / 2-Step (F2.8 - 8 (W) / F5.9 - 16 (T))Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs8-1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.6xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• QUICKTIME video format
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• AV out
• PictBridge
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ