Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 100 IS (1 ý kiến)
xkldngoainuocmàu đen bóng đẹp màu sắc quý phái, giá thành phải chăng(4.483 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-W570 (8 ý kiến)
cuongjonstone123Một điểm mới khi Sony trang bị chế độ chụp toàn cảnh panorama cho Sony Cyber-shot DSC-W730 cho chất lượng vượt trội so với người tiền nhiệm DSC-W570. Hình ảnh cho chi tiết sắc nét khi được hỗ trợ bởi ống kính carl zeiss cao cấp , đem lại hình ảnh trung thực và tạo cảm giác không gian rất rộng.(3.886 ngày trước)
Mở rộng
b0ypr0vjp222kiem tien mua em nay ve sai de thoa man(3.983 ngày trước)
vothiminhMáy thiết kế đẹp, mỏng và sang trọng, khẩu độ tốt(4.184 ngày trước)
metieuxuanđáng mua hơn vì giá re hơn mà nội dung cũng như nhau(4.370 ngày trước)
honganh0304HIỆN TẠI TÔI ĐANG DÙNG SONY VÀ HÀI LÒNG VỀ NÓ. CHẤT LƯỢNG ẢNH TỐT, SÁNG, KIỂU MÁY HỢP THỜI TRANG, GIÁ THÀNH THẤP(4.371 ngày trước)
bitdanhMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) 16.1Megapixel(4.453 ngày trước)
peli710mau trang bac trang nha, thiet ke don gian(4.544 ngày trước)
quyenhtxd1102Tôi thích Sony DSC-W570/S vì có cấu hình mạnh và cho hình ảnh sống động.(4.555 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon Digital IXUS 100 IS (PowerShot SD780 IS / IXY DIGITAL 210 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 100 IS | vs | Sony Cybershot DSC-W570 đại diện cho Sony DSC-W570 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đỏ đun | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 115g | vs | 116g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 87.0 x 54.5 x 18.4mm | vs | 91.0mm x 51.5mm x 9.1mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) | vs | 1/2.3" Super HAD CCD Sensor | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | Auto / 80/ 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.9-17.9mm (35mm film equivalent: 33-100mm) | vs | # Focal Length (35mm equivalent) : Still 16:9: 28-140mm / Still 4:3: 25-125mm / Movie 16:9: 28-140mm / Movie 4:3: 34-170mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.2-5.8 | vs | F2.6 (W)-6.3 (T) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1500 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec. | vs | Auto (2" - 1/1600) / Program Auto (1" - 1/1600) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ES70 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon L20 |
Canon IXUS 100 IS vs Panasonic DMC-FH5 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S3000 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 115 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ST70 |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ES75 |
Canon IXUS 100 IS vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3000 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-S800 |
Canon IXUS 100 IS vs Olympus 7010 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A2000 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Olympus FE-5020 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z70 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon E1 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon P50 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S60 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z300 |
Canon IXUS 100 IS vs Kodak M380 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z10fd |
Canon IXUS 100 IS vs Pentax I-10 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon S100 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S100 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon SX230 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S3100 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-HX9V |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-WX50 |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-WX70 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4100 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX10 |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX100V |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung MV900F |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 135 |
Sony DSC-W350 vs Canon IXUS 100 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 100 IS |
Sony DSC-W570 vs Samsung ST70 |
Sony DSC-W570 vs Samsung ES75 |
Sony DSC-W570 vs Panasonic DMC-FS12 |
Sony DSC-W570 vs Canon A3000 IS |
Sony DSC-W570 vs Sony DSC-S800 |
Sony DSC-W570 vs Olympus 7010 |
Sony DSC-W570 vs Canon A2000 IS |
Sony DSC-W570 vs Olympus FE-5020 |
Sony DSC-W570 vs Fujifilm Z70 |
Sony DSC-W570 vs Nikon S4000 |
Sony DSC-W570 vs Canon E1 |
Sony DSC-W570 vs Nikon P50 |
Sony DSC-W570 vs Nikon S60 |
Sony DSC-W570 vs Canon A3200 IS |
Sony DSC-W570 vs Fujifilm Z300 |
Sony DSC-W570 vs Kodak M380 |
Sony DSC-W570 vs Fujifilm Z10fd |
Sony DSC-W570 vs Pentax I-10 |
Sony DSC-W570 vs Fujifilm XP11 |
Sony DSC-W570 vs Canon S100 |
Sony DSC-W570 vs Nikon S100 |
Sony DSC-W570 vs Canon SX230 HS |
Sony DSC-W570 vs Nikon S3100 |
Sony DSC-W570 vs Sony DSC-HX9V |
Sony DSC-W570 vs Nikon S4100 |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 1100 HS |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 230 HS |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 125 HS |
Sony DSC-W570 vs Sony DSC-W690 |
Sony DSC-W570 vs Sony DSC-H70 |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 130 IS |
Sony DSC-W570 vs Pentax Optio LS465 |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-W570 |
Nikon S3000 vs Sony DSC-W570 |
Panasonic DMC-FH5 vs Sony DSC-W570 |
Nikon L20 vs Sony DSC-W570 |
Samsung ES70 vs Sony DSC-W570 |
Sony DSC-W350 vs Sony DSC-W570 |
Canon IXUS 105 IS vs Sony DSC-W570 |