Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-W570 hay Fujifilm XP11, Sony DSC-W570 vs Fujifilm XP11

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-W570 hay Fujifilm XP11 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-W570
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Fujifilm FinePix XP10 / XP11
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-W570 (4 ý kiến)
cuongjonstone123trang bị chế độ Intelligent Auto trên Sony DSC-W730 khá “thông minh” trong việc lựa chọn bối cảnh cũng như các thông số phù hợp với từng chủ thể khác nhau.(3.889 ngày trước)
honganh0304NỔI BẬT VỀ KIỂU DÁNG, CHẤT LƯỢNG ẢNH, ĐỘ BỀN(4.374 ngày trước)
peli710thuong hieu sony noi tieng va uy tinh(4.547 ngày trước)
quyenhtxd1102Với tôi Chọn Sony DSC-W570/S là sự lựa chọn tốt nhất(4.558 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm XP11 (1 ý kiến)
xkldngoainuocmàu sắc đặc biệt, giá thành ko quá cao(4.486 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-W570
đại diện cho
Sony DSC-W570
vsFujifilm FinePix XP10 / XP11
đại diện cho
Fujifilm XP11
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsFujiFilm XP SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsXanh lamMàu sắc
Trọng lượng Camera116gvs135gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)91.0mm x 51.5mm x 9.1mmvs95.6 x 63.8 x 23.2Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs13Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Super HAD CCD Sensorvs1/2.3-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs12.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 80/ 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200vsAuto / Equivalent to ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 (Standard Output Sensitivity)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)# Focal Length (35mm equivalent) : Still 16:9: 28-140mm / Still 4:3: 25-125mm / Movie 16:9: 28-140mm / Movie 4:3: 34-170mmvsf=6.4 - 32.0mm, equivalent to 36.0 - 180.0mm on a 35mm cameraĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.6 (W)-6.3 (T)vsWide: F4.0 / F6.7, Telephoto: F4.8 / F8.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)Auto (2" - 1/1600) / Program Auto (1" - 1/1600)vs1/4sec. to 1/2000sec., (with mechanical shutter)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs6.3xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ